- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
8' Michell Mercado
- 0-2
29' Carlos Salazar
- 0-3
42' Carlos Salazar
- 0-4
70' Carlos Salazar
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cacahuatique[6](Sân nhà) |
Alianza San Salvador[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 8 | 1 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 2 | 0 |
Cacahuatique:Trong 36 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 2 trận(22.22%)
Alianza San Salvador:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)