- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
2' Bogi Reinert Petersen
63' Klæmint Olsen 1-1
- 1-2
66' Jógvan Kárason Gullfoss
- 1-3
69' Bogi Reinert Petersen
70' Klæmint Olsen 2-3
82' Petur Knudsen 3-3
90+5' Brandur Olsen 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí