- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
17' Oli Valur Omarsson(Anton Logi Ludviksson)
-
31' Hoskuldur Gunnlaugsson
- 0-2
38' Tobias Thomsen(Aron Bjarnason)
-
44' Tobias Thomsen
-
52' Andri Thor Jonsson
55' Simon Tibbling
58' Fred Saraiva
-
66' Valgeir Valgeirsson
-
69' Anton Logi Ludviksson
72' Sigurjon Runarsson(Simon Tibbling) 1-2
75' Kennie Chopart 2-2
80' Gudmundur Magnusson(Vuk Oskar Dimitrijevic) 3-2
82' Gudmundur Magnusson 4-2
90+4' Gudmundur Magnusson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Fram Reykjavik
VSBreidablik
- 109Số lần tấn công158
- 82Tấn công nguy hiểm84
- 13Sút bóng10
- 8Sút cầu môn2
- 3Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn4
- 8Phạm lỗi8
- 6Phạt góc4
- 8Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 345Số lần chuyền bóng575
- 252Chuyền bóng chính xác495
- 12Cướp bóng10
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fram Reykjavik(Sân nhà) |
Breidablik(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Fram Reykjavik:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Breidablik:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)