- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
21' Jonathan Moran
-
31' Facundo Queiroz Martinez
35' Nicolas Martinez Vargas 1-1
- 1-2
42' Taufic Eduardo Guarch Rubio
56' Jose Bolanos
75' Manuel Enrique Moreno Ordonez
-
77' Byron Javier Leal Ramirez
- 1-3
82' Julio Milla
-
90' Thales Douglas Moreira Possas
90+9' Jonathan Josue Pozuelos
-
90+9' Elmer Monroy
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Deportivo Mixco
[10] VSCoban Imperial
[2] - 168Số lần tấn công96
- 123Tấn công nguy hiểm65
- 14Sút bóng7
- 8Sút cầu môn4
- 6Sút trượt3
- 7Phạt góc0
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 1Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Deportivo Mixco
[10]Coban Imperial
[2] - 29' Elmer Monroy
Oscar Denilson Mejia del Cid
- 46' Diego Orlando Mendez Vasquez
Manuel Enrique Moreno Ordonez
- 46' Nixson Wilfredo Flores Reyes
Jeshua Urizar
- 62' Eduardo Soto
Bryan Lemus
- 69' Gabriel Arce
Jean Jonathan Marquez Orellana
- 70' Juan Winter
Jonathan Moran
- 70' Edwin Bol
Taufic Eduardo Guarch Rubio
- 70' Julio Milla
Edwin Rivas
- 79' Kener Hairon Lemus Mendez
Rodrigo Marroquin
- 88' Allen Jose Yanes Pinto
Eliser Evangelista Quinones Tenorio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportivo Mixco[10](Sân nhà) |
Coban Imperial[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 4 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 3 |
Deportivo Mixco:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 2 trận(11.76%)
Coban Imperial:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)