- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Coban Imperial
[7] VSDeportivo Xinabajul
[11] - 64Số lần tấn công78
- 60Tấn công nguy hiểm67
- 13Sút bóng17
- 5Sút cầu môn5
- 8Sút trượt12
- 8Phạt góc4
- 2Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Coban Imperial
[7]Deportivo Xinabajul
[11] - 60' Taufic Eduardo Guarch Rubio
Marco Rivas
- 62' Benedicto de Jesus Aldana Martinez
Joshua Ubico
- 64' Bryan Lemus
Julio Milla
- 65' Jonathan Moran
Juan Winter
- 73' Elmer Monroy
Yonathan Moran
- 73' Angel Cabrera
Oscar Denilson Mejia del Cid
- 78' Elington E.
Yorman Baltazar
- 78' Jose Andres Sanchez Perez
Nestor Jucup Escobar
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Coban Imperial[7](Sân nhà) |
Deportivo Xinabajul[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 7 | 8 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 7 | 8 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 6 | 2 |
Coban Imperial:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)
Deportivo Xinabajul:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)