- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
3' Marco Dominguez
12' Cristian Alexis Hernandez
-
22' Jose Carlos Pinto Samayoa
40' Cristian Alexis Hernandez 1-0
50' Jose Mario Rosales Marroquin
59' Alexander Robinson
-
59' Darwin Lom
-
66' Lynner Oneal Garcia Mejia
-
80' Fredy Alexander Perez Chacon
- 1-1
90+4' Darwin Lom
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Antigua GFC
[4] VSCSD Comunicaciones
[7] - 123Số lần tấn công128
- 91Tấn công nguy hiểm73
- 9Sút bóng8
- 3Sút cầu môn5
- 6Sút trượt3
- 5Phạt góc2
- 3Thẻ vàng5
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Antigua GFC
[4]CSD Comunicaciones
[7] - 46' Edy Palencia
Karel Aldair Espino Contrera
- 63' Diego Fernandez
Oscar Antonio Castellanos
- 69' Diego Casas
Lynner Oneal Garcia Mejia
- 73' Dewinder Bradley
Juan Carbonell
- 82' Cristian Alexis Hernandez
Jose Espinoza
- 82' Robinson Flores
Romario Luiz da Silva
- 82' Oscar Alexander Santis Cayax
Marvin Avila Jr
- 86' Carlos Nazayro Rivas Cedasmano
Erick Lemus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Antigua GFC[4](Sân nhà) |
CSD Comunicaciones[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 7 | 9 | 7 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 2 |
Antigua GFC:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)
CSD Comunicaciones:Trong 104 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 10 trận(35.71%)