- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Alexis Fretes
- 0-2
29' Matías Espinoza
- 0-3
43' Alexis Fretes
- 0-4
55' Oscar Cardozo
- 0-5
63' Iván Ramírez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
General Caballero JLM[5](Sân nhà) |
Club Libertad[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
General Caballero JLM:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Club Libertad:Trong 122 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 13 trận(48.15%)