- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Yoshiki Fujimoto
22' Keita Fujimura
- 0-2
35' Zain Issaka
-
78' Ayumu Kawai
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Kagoshima United
[3] VSMontedio Yamagata
[10] - 89Số lần tấn công86
- 65Tấn công nguy hiểm42
- 1Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
Thay đổi cầu thủ
-
Kagoshima United
[3]Montedio Yamagata
[10] - 46' Makoto Okazaki
Kazuki Chibu
- 46' Toshiya Tanaka
Koju Yoshio
- 60' Yoshihito Kondo
Rodrigo Luiz Angelotti
- 72' Wataru Tanaka
Kaina Yoshio
- 72' Beka Mikeltadze
Yoshiki Fujimoto
- 77' Rinshiro Kojima
Hayate Sugii
- 82' Ryoma Kida
Koki Sakamoto
- 84' Kazuaki Ihori
Mikuto Fukuda
- 90' Hiroya Nodake
Takumi Yamada
- 90' Takashi Abe
Junya Takahashi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Kagoshima United[3](Sân nhà) |
Montedio Yamagata[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kagoshima United:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)
Montedio Yamagata:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 2 trận(10%)