- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
2' Ryoga Sato
17' Asahi Haga
22' Masaki Nishimura 1-1
-
45+3' Tokumo Kawai
- 1-2
52' Tokumo Kawai
55' Shunsuke Tachino
-
57' Riku Morioka
-
79' Ko Matsubara
90+5' Kohei Matsumoto
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Osaka
[1] VSJubilo Iwata
[4] - 70Số lần tấn công81
- 53Tấn công nguy hiểm49
- 3Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Osaka
[1]Jubilo Iwata
[4] - 23' Kazuya Mima
Soichiro Tsutsumi
- 46' Asahi Haga
Ryota Sawazaki
- 46' Daizo Horikoshi
Yamato Natsukawa
- 66' Ko Matsubara
Riku Morioka
- 66' Koshiro Sumi
Ryoga Sato
- 74' Ken Masui
Ryo Watanabe
- 74' Rikuto Kubo
Lee Dong-Yeol
- 82' Sora Mochizuki
Kohei Matsumoto
- 90' Rea Ishizuka
Tokumo Kawai
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Osaka[1](Sân nhà) |
Jubilo Iwata[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Osaka:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)
Jubilo Iwata:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 8 trận(24.24%)