- J.League Cup
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[0-0], 120 phút[1-0]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

27' Tiago Santana
-
78' Dai Hirase
-
90+4' Vykintas Slivka
94' Tanaka S. 1-0
107' Taku Inafuku
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Matsumoto Yamaga FC
[16] VSSagan Tosu
[13] - 65Số lần tấn công81
- 39Tấn công nguy hiểm65
- 1Thẻ vàng2
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)0
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
Thay đổi cầu thủ
-
Matsumoto Yamaga FC
[16]Sagan Tosu
[13] - 58' Jun Nishikawa
Shota Hino
- 58' Vykintas Slivka
Shion Shinkawa
- 69' Eitaro Matsuda
Hiroto Yamada
- 69' Tatsunori Sakurai
Fumiya Kitajima
- 72' Ryuji Kokubu
Rio Maeda
- 72' Lucas Vargas
Tanaka S.
- 82' Haruki Arai
Yuki Horigome
- 91' Higashiguchi A.
Vykintas Slivka
- 91' Kazuaki Saso
Taku Inafuku
- 106' Tiago Santana
Takato Nonomura
- 114' Justin Homma
Ryuhei Yamamoto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Matsumoto Yamaga FC[16](Sân nhà) |
Sagan Tosu[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Matsumoto Yamaga FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 3 trận(21.43%)
Sagan Tosu:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 3 trận(10.34%)