- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Tomas Ignacio Marchiori CarrenoThủ môn
- 14 Agustin LagosHậu vệ
- 34 Damian Ariel FernandezHậu vệ
- 31 Valentin GomezHậu vệ
- 3 Elias Jose GomezHậu vệ
- 32 Christian OrdonezTiền vệ
- 33 Kevin Alejandro VazquezTiền vệ
- 26 Agustin Bouzat
Tiền vệ
- 28 Maher Carrizo
Tiền đạo
- 7 Michael Nicolas Santos Rosadilla
Tiền đạo
- 10 Alvaro MontoroTiền đạo
- 12 Randall RodriguezThủ môn
- 40 Thiago SilveroHậu vệ
- 2 Emanuel MammanaHậu vệ
- 23 Patricio PerniconeHậu vệ
- 43 Isaias AndradaHậu vệ
- 5 Claudio Andres Baeza BaezaTiền vệ
- 8 Tomas Ezequiel GalvanTiền vệ
- 19 Leonel RoldanTiền vệ
- 46 Maximiliano PorcelTiền vệ
- 20 Francisco Andres PizziniTiền đạo
- 39 Imanol Machuca
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
7' Jeremias Vallejos
36' Maher Carrizo
41' Agustin Bouzat
-
45' Juan Manuel Insaurralde
-
58' Leandro Suhr Avondet
- 0-1
72' Franco Frias(Gabriel Diaz)
-
72' Franco Frias
-
81' Ivan Andres Morales Bravo
-
89' Manuel Garcia
90+1' Michael Nicolas Santos Rosadilla
90+2' Imanol Machuca
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 42 Lucas Mauricio AcostaThủ môn
- 17 Jeremias Vallejos
Hậu vệ
- 14 Facundo RoncagliaHậu vệ
- 2 Juan Manuel Insaurralde
Hậu vệ
- 39 Joel GodoyHậu vệ
- 15 Leandro Suhr Avondet
Tiền vệ
- 25 Carlos Gabriel VillalbaTiền vệ
- 23 Elian GimenezTiền vệ
- 28 Joaquin GhoTiền vệ
- 10 Gabriel CarabajalTiền vệ
- 18 Ivan Andres Morales Bravo
Tiền đạo
- 12 Thyago AyalaThủ môn
- 33 Gabriel DiazHậu vệ
- 36 Santiago MoralesHậu vệ
- 34 Agustin SeyralHậu vệ
- 8 Federico ParadelaTiền vệ
- 38 Matias RosalesTiền vệ
- 5 Manuel Garcia
Tiền vệ
- 22 Valentin BurgoaTiền vệ
- 24 Agustin Avalos MolinaTiền đạo
- 20 Franco Frias
Tiền đạo
- 26 Yair Ezequiel ArismendiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Velez Sarsfield
[B14] VSSarmiento Junin
[B13] - 107Số lần tấn công84
- 88Tấn công nguy hiểm32
- 18Sút bóng7
- 4Sút cầu môn1
- 6Sút trượt4
- 8Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi13
- 12Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 0Việt vị3
- 3Thẻ vàng6
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 502Số lần chuyền bóng259
- 413Chuyền bóng chính xác170
- 8Cướp bóng18
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Velez Sarsfield
[B14]Sarmiento Junin
[B13] - 46' Kevin Alejandro Vazquez
Imanol Machuca
- 55' Franco Frias
Gabriel Carabajal
- 64' Gabriel Diaz
Joaquin Gho
- 64' Valentin Burgoa
Leandro Suhr Avondet
- 66' Alvaro Montoro
Tomas Ezequiel Galvan
- 83' Agustin Lagos
Francisco Andres Pizzini
- 83' Manuel Garcia
Ivan Andres Morales Bravo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Velez Sarsfield[B14](Sân nhà) |
Sarmiento Junin[B13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 |
Velez Sarsfield:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Sarmiento Junin:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)