- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4141
- 28 Manuel RoffoThủ môn
- 2 Juan Jose Franco ArrellagaHậu vệ
- 5 Nicolas Zalazar
Hậu vệ
- 6 Fernando Ruben AlarconHậu vệ
- 21 Elias PereyraHậu vệ
- 14 Francis Mac AllisterTiền vệ
- 7 Matias Emanuel Godoy
Tiền vệ
- 27 Alex Nahuel LunaTiền vệ
- 19 Gaston Andres Lodico
Tiền vệ
- 16 Jeremias LazaroTiền vệ
- 77 Luca KlimowiczTiền đạo
- 38 Joaquin PapaleoThủ môn
- 31 Gonzalo RequenaHậu vệ
- 18 Lucas Nahuel RodriguezHậu vệ
- 23 Emanuel Tomas Beltran BardasHậu vệ
- 32 Jonathan DellarossaTiền vệ
- 30 Franco DiazTiền vệ
- 15 Matias GallardoTiền vệ
- 17 Francesco Lo CelsoTiền vệ
- 34 Stefano MoreyraTiền vệ
- 22 Damian PueblaTiền vệ
- 10 Silvio Ezequiel RomeroTiền đạo
- 11 Damian BatalliniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Juan Cruz Randazzo
-
27' Facundo Mino
41' Nicolas Zalazar
48' Gaston Andres Lodico 1-0
-
59' Facundo Mino
61' Gaston Andres Lodico(Jeremias Lazaro) 2-0
67' Matias Emanuel Godoy
87' Juan Cruz Randazzo 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Ignacio ArceThủ môn
- 24 Facundo Mino
Hậu vệ
- 22 Cristian PazHậu vệ
- 19 Juan Cruz Randazzo
Hậu vệ
- 5 Pedro David RamirezHậu vệ
- 28 Rodrigo SayavedraHậu vệ
- 37 Mario SanabriaTiền vệ
- 27 Jonatan Esteban GoitiaTiền vệ
- 8 Milton Aaron CelizTiền vệ
- 9 Jonathan Carlos HerreraTiền đạo
- 32 Nicolas BenegasTiền đạo
- 12 Nahuel ManganelliThủ môn
- 36 Mariano Gaston BracamonteHậu vệ
- 3 Nicolas Caro TorresHậu vệ
- 13 Rodrigo GalloHậu vệ
- 10 Gonzalo BravoTiền vệ
- 16 Sergio OrtizTiền vệ
- 23 Mateo RamirezTiền vệ
- 35 Brian SanchezTiền vệ
- 20 Alexander DiazTiền đạo
- 11 Gustavo Martin FernandezTiền đạo
- 7 Anthony AlonsoTiền đạo
- 18 Braian Alejandro GuilleTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Instituto Atletico Central Cordoba
[B10] VSDeportivo Riestra
[B5] - 121Số lần tấn công105
- 80Tấn công nguy hiểm58
- 16Sút bóng7
- 3Sút cầu môn2
- 11Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn1
- 7Phạm lỗi16
- 4Phạt góc2
- 16Số lần phạt trực tiếp7
- 5Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
- 388Số lần chuyền bóng198
- 303Chuyền bóng chính xác113
- 12Cướp bóng14
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Instituto Atletico Central Cordoba
[B10]Deportivo Riestra
[B5] - 53' Brian Sanchez
Rodrigo Sayavedra
- 53' Anthony Alonso
Mario Sanabria
- 64' Nicolas Zalazar
Gonzalo Requena
- 68' Alexander Diaz
Nicolas Benegas
- 72' Matias Emanuel Godoy
Damian Puebla
- 73' Jeremias Lazaro
Franco Diaz
- 77' Mariano Gaston Bracamonte
Milton Aaron Celiz
- 78' Gonzalo Bravo
Jonathan Carlos Herrera
- 84' Alex Nahuel Luna
Jonathan Dellarossa
- 84' Luca Klimowicz
Damian Batallini
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Instituto Atletico Central Cordoba[B10](Sân nhà) |
Deportivo Riestra[B5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 1 |
Instituto Atletico Central Cordoba:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 2 trận(11.76%)
Deportivo Riestra:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 13 trận,đuổi kịp 3 trận(23.08%)