- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 23 Nelson InsfranThủ môn
- 15 Juan de Dios Pintado Leines
Hậu vệ
- 4 Leonardo Morales
Hậu vệ
- 6 Gaston Suso
Hậu vệ
- 14 Pedro Silva TorrejonHậu vệ
- 7 Alejandro Piedrahita DiazTiền vệ
- 19 Lucas Nahuel Castro
Tiền vệ
- 5 Martin Fernandez
Tiền vệ
- 39 Facundo Di BiasiTiền vệ
- 30 Rodrigo CastilloTiền đạo
- 9 Jan Carlos Hurtado AnchicoTiền đạo
- 1 Luis Ignacio IngolottiThủ môn
- 28 Fabricio CorbalanHậu vệ
- 20 Renzo GiampaoliHậu vệ
- 33 Juan Manuel VillalbaHậu vệ
- 10 Pablo De Blasis
Tiền vệ
- 36 Nicolas GarayaldeTiền vệ
- 16 Augusto MaxTiền vệ
- 8 Bautista MerliniTiền đạo
- 38 Manuel PanaroTiền đạo
- 25 Alan SosaTiền đạo
- 29 Ivo MamminiTiền đạo
- 11 Norberto Briasco
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Gaston Suso
-
5' Tiago Palacios
29' Leonardo Morales
33' Lucas Nahuel Castro 1-0
-
47' Edwuin Steven Cetre Angulo
47' Juan de Dios Pintado Leines
-
72' Santiago Ascacibar
-
73' Eric Meza
73' Martin Fernandez
77' Norberto Briasco
78' Pablo De Blasis
-
79' Santiago Misael Nunez
-
88' Santiago Arzamendia Duarte
- 1-1
90+3' Luciano Gimenez(Guido Marcelo Carrillo)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric Meza
Hậu vệ
- 6 Santiago Misael Nunez
Hậu vệ
- 14 Sebastian BoselliHậu vệ
- 26 Jose Ramiro Funes MoriHậu vệ
- 15 Santiago Arzamendia Duarte
Hậu vệ
- 5 Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 21 Lucas Ezequiel PioviTiền vệ
- 25 Cristian MedinaTiền vệ
- 10 Tiago Palacios
Tiền đạo
- 9 Guido Marcelo CarrilloTiền đạo
- 1 Fabricio IacovichThủ môn
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 4 Roman GomezHậu vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 11 Facundo FariasTiền vệ
- 8 Gabriel Neves PerdomoTiền vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 16 Mauro Andres Mendez AcostaTiền đạo
- 2 Felipe Jorge Rodriguez VallaTiền đạo
- 18 Edwuin Steven Cetre Angulo
Tiền đạo
- 27 Lucas AlarioTiền đạo
- 23 Luciano Gimenez
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Gimnasia La Plata
[B9] VSEstudiantes La Plata
[A6] - 89Số lần tấn công100
- 51Tấn công nguy hiểm58
- 13Sút bóng16
- 5Sút cầu môn7
- 6Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn5
- 16Phạm lỗi13
- 3Phạt góc2
- 13Số lần phạt trực tiếp16
- 6Thẻ vàng6
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 249Số lần chuyền bóng428
- 162Chuyền bóng chính xác342
- 12Cướp bóng22
- 6Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Gimnasia La Plata
[B9]Estudiantes La Plata
[A6] - 46' Edwuin Steven Cetre Angulo
Jose Ramiro Funes Mori
- 46' Gabriel Neves Perdomo
Lucas Ezequiel Piovi
- 59' Alejandro Piedrahita Diaz
Pablo De Blasis
- 59' Facundo Di Biasi
Alan Sosa
- 68' Lucas Nahuel Castro
Norberto Briasco
- 68' Jan Carlos Hurtado Anchico
Manuel Panaro
- 76' Luciano Gimenez
Cristian Medina
- 77' Rodrigo Castillo
Renzo Giampaoli
- 87' Lucas Alario
Tiago Palacios
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gimnasia La Plata[B9](Sân nhà) |
Estudiantes La Plata[A6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 1 |
Gimnasia La Plata:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)
Estudiantes La Plata:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 8 trận(30.77%)