- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 14 Ezequiel Cannavo
Hậu vệ
- 6 Lucas Ferreira
Hậu vệ
- 30 Kevin Balanta LucumiHậu vệ
- 3 Alexis SotoHậu vệ
- 5 Kevin Facundo GutierrezTiền vệ
- 8 Cesar Ignacio Perez MaldonadoTiền vệ
- 26 Francisco GonzalezTiền vệ
- 16 Valentin LarraldeTiền vệ
- 37 Matias Ramirez
Tiền vệ
- 7 Abiel OsorioTiền đạo
- 36 Roberto LeonThủ môn
- 15 Damian PerezHậu vệ
- 34 Rafael DelgadoHậu vệ
- 13 Lucas SoutoHậu vệ
- 35 Benjamin SchamineTiền vệ
- 22 Santiago SosaTiền vệ
- 10 Aaron MolinasTiền vệ
- 33 Nicolas PalavecinoTiền vệ
- 20 Lucas Nahuel Gonzalez MartinezTiền vệ
- 24 David GonzalezTiền vệ
- 9 Juan Bautista MiritelloTiền đạo
- 29 Gaston GonzalezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

37' Ezequiel Cannavo
48' Matias Ramirez
69' Lucas Ferreira
-
82' Mauricio Martinez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Thiago CardozoThủ môn
- 35 Lautaro VargasHậu vệ
- 34 Franco PardoHậu vệ
- 16 Mauricio Martinez
Hậu vệ
- 3 Claudio CorvalanHậu vệ
- 14 Bruno Alejandro PittonHậu vệ
- 28 Mauro Rodolfo PittonTiền vệ
- 24 Rafael ProfiniTiền vệ
- 20 Julian PalaciosTiền vệ
- 18 Lucas Emanuel GambaTiền đạo
- 9 Jeronimo DominaTiền đạo
- 1 Matias TagliamonteThủ môn
- 26 Juan Pablo LuduenaHậu vệ
- 32 Nicolas PazHậu vệ
- 13 Valentin FascendiniHậu vệ
- 22 Francisco GeromettaHậu vệ
- 8 Ezequiel HamTiền vệ
- 10 Lionel VerdeTiền vệ
- 21 Agustin ColazoTiền vệ
- 11 Mateo Del BlancoTiền vệ
- 29 Diego DiazTiền đạo
- 31 Marcelo Luciano EstigarribiaTiền đạo
- 7 Franco FragapaneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Defensa Y Justicia
[A10] VSUnion Santa Fe
[A13] - 74Số lần tấn công85
- 56Tấn công nguy hiểm67
- 12Sút bóng16
- 4Sút cầu môn2
- 8Sút trượt6
- 0Cú sút bị chặn8
- 11Phạm lỗi11
- 2Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp11
- 4Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 411Số lần chuyền bóng341
- 329Chuyền bóng chính xác240
- 9Cướp bóng7
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Defensa Y Justicia
[A10]Union Santa Fe
[A13] - 46' Valentin Fascendini
Claudio Corvalan
- 57' Matias Ramirez
Gaston Gonzalez
- 57' Valentin Larralde
David Gonzalez
- 57' Cesar Ignacio Perez Maldonado
Aaron Molinas
- 62' Ezequiel Ham
Mauro Rodolfo Pitton
- 62' Kevin Balanta Lucumi
Rafael Delgado
- 68' Franco Fragapane
Julian Palacios
- 68' Mateo Del Blanco
Bruno Alejandro Pitton
- 75' Marcelo Luciano Estigarribia
Jeronimo Domina
- 76' Francisco Gonzalez
Juan Bautista Miritello
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Defensa Y Justicia[A10](Sân nhà) |
Union Santa Fe[A13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 2 |
Defensa Y Justicia:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Union Santa Fe:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 9 trận(34.62%)