- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jorge Carlos CarranzaThủ môn
- 44 Giuliano CeratoHậu vệ
- 25 Nestor Adriel BreitenbruchHậu vệ
- 6 Gonzalo MottesHậu vệ
- 3 Ignacio GuerricoHậu vệ
- 5 Roberto BochiTiền vệ
- 21 Tobias LeivaTiền vệ
- 80 Lautaro ChavezTiền vệ
- 40 Justo GianiTiền vệ
- 11 Agustin PalavecinoTiền vệ
- 9 Elias Torres
Tiền đạo
- 14 Williams BarlasinaThủ môn
- 20 Yonathan CabralHậu vệ
- 4 Rodrigo GonzalezHậu vệ
- 2 Tomas KummerHậu vệ
- 15 Santiago LaquidainHậu vệ
- 23 Gabriel ParedesTiền vệ
- 30 Lucio FalascoTiền vệ
- 8 Tiago SerragoTiền vệ
- 55 Juan Ignacio AchetoniTiền vệ
- 22 Alexis Dominguez AnsorenaTiền đạo
- 18 Eduar Ayrton Preciado GarciaTiền đạo
- 19 Franco RamiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Adrian Emmanuel Martinez
27' Elias Torres
-
31' Bruno Zuculini
- 0-2
35' Santiago Solari(Adrian Emmanuel Martinez)
-
50' Adrian Emmanuel Martinez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 21 Gabriel Arias ArroyoThủ môn
- 3 Marco Di CesareHậu vệ
- 13 Santiago SosaHậu vệ
- 23 Nazareno ColomboHậu vệ
- 34 Facundo MuraTiền vệ
- 36 Bruno Zuculini
Tiền vệ
- 11 Federico Matias ZarachoTiền vệ
- 27 Gabriel RojasTiền vệ
- 24 Adrian FernandezTiền vệ
- 28 Santiago Solari
Tiền đạo
- 9 Adrian Emmanuel Martinez
Tiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 2 Agustin Garcia BassoHậu vệ
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 15 Gaston Nicolas Martirena TorresHậu vệ
- 35 Santiago QuirosHậu vệ
- 19 Juan Ignacio RodriguezHậu vệ
- 16 Martin BarriosTiền vệ
- 32 Agustin Ezequiel AlmendraTiền vệ
- 77 Adrian BalboaTiền đạo
- 41 Ramiro DegregorioTiền đạo
- 7 Maximiliano SalasTiền đạo
- 10 Luciano ViettoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aldosivi
[A15] VSRacing Club
[A10] - 73Số lần tấn công102
- 47Tấn công nguy hiểm74
- 10Sút bóng16
- 2Sút cầu môn7
- 6Sút trượt4
- 2Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi12
- 4Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 299Số lần chuyền bóng423
- 205Chuyền bóng chính xác319
- 15Cướp bóng8
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Aldosivi
[A15]Racing Club
[A10] - 46' Lautaro Chavez
Tiago Serrago
- 46' Agustin Palavecino
Eduar Ayrton Preciado Garcia
- 66' Maximiliano Salas
Adrian Fernandez
- 67' Juan Ignacio Rodriguez
Santiago Solari
- 70' Tobias Leiva
Franco Rami
- 79' Martin Barrios
Federico Matias Zaracho
- 79' Adrian Balboa
Adrian Emmanuel Martinez
- 80' Ignacio Guerrico
Gabriel Paredes
- 80' Nestor Adriel Breitenbruch
Yonathan Cabral
- 88' Ramiro Degregorio
Gabriel Rojas
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aldosivi[A15](Sân nhà) |
Racing Club[A10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 0 |
Aldosivi:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Racing Club:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)