- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Felipe ZenobioThủ môn
- 4 Martin OrtegaHậu vệ
- 30 Nehuen Mario PazHậu vệ
- 2 Joaquin LasoHậu vệ
- 3 Nahuel BanegasHậu vệ
- 33 Elias CabreraTiền vệ
- 47 Jabes SaraleguiTiền vệ
- 16 Lorenzo Scipioni
Tiền vệ
- 27 Santiago GonzalezTiền vệ
- 18 Blas ArmoaTiền đạo
- 29 Ignacio Russo CorderoTiền đạo
- 24 Alan SosaThủ môn
- 6 Diego SosaHậu vệ
- 25 Valentin MorenoHậu vệ
- 5 Ramon AriasHậu vệ
- 40 Alan BarrionuevoHậu vệ
- 23 Gonzalo PineiroTiền vệ
- 22 Julian Alejo LopezTiền vệ
- 21 Sebastian Luciano MedinaTiền vệ
- 7 Eric Kleybel Ramirez MatheusTiền đạo
- 11 Dario SarmientoTiền đạo
- 28 Romeo BenitezTiền đạo
- 20 Hector FertoliTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
13' Victor Cuesta(Ever Maximiliano David Banega)
-
28' Victor Cuesta
-
37' Tomas Jacob
37' Lorenzo Scipioni
-
57' Alejo Montero
- 0-2
74' Luciano Herrera
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Keylor Navas GamboaThủ môn
- 4 Alejo Montero
Hậu vệ
- 37 Mauricio Luciano LolloHậu vệ
- 18 Victor Cuesta
Hậu vệ
- 23 Angelo MartinoHậu vệ
- 6 Saul SalcedoTiền vệ
- 2 Tomas Jacob
Tiền vệ
- 5 Ever Maximiliano David BanegaTiền vệ
- 21 Luciano Herrera
Tiền đạo
- 32 Carlos Gabriel Gonzalez EspindolaTiền đạo
- 24 Mateo SilvettiTiền đạo
- 30 Josue ReinattiThủ môn
- 3 Lucas SosaHậu vệ
- 41 Agustin MelgarejoHậu vệ
- 25 Alejo TabaresHậu vệ
- 17 Valentino AcunaTiền vệ
- 7 Fernando CardozoTiền vệ
- 20 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 27 Luca RegiardoTiền vệ
- 34 David SoteloTiền vệ
- 38 Giovanni ChiaveranoTiền đạo
- 9 Juan Manuel GarciaTiền đạo
- 16 Thiago GigenaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Tigre
[A3] VSNewell's Old Boys
[A13] - 89Số lần tấn công54
- 78Tấn công nguy hiểm40
- 28Sút bóng6
- 11Sút cầu môn2
- 10Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi14
- 7Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 460Số lần chuyền bóng255
- 362Chuyền bóng chính xác159
- 9Cướp bóng11
- 0Cứu bóng11
Thay đổi cầu thủ
-
Tigre
[A3]Newell's Old Boys
[A13] - 59' David Sotelo
Saul Salcedo
- 59' Fernando Cardozo
Mateo Silvetti
- 71' Blas Armoa
Eric Kleybel Ramirez Matheus
- 75' Gonzalo Maroni
Tomas Jacob
- 81' Santiago Gonzalez
Julian Alejo Lopez
- 81' Jabes Saralegui
Dario Sarmiento
- 83' Lucas Sosa
Victor Cuesta
- 83' Valentino Acuna
Luciano Herrera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Tigre[A3](Sân nhà) |
Newell's Old Boys[A13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tigre:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Newell's Old Boys:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)