- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-2], 2 trận lượt[3-3], 120 phút[1-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Frank FellerThủ môn
- 2 Marnon BuschHậu vệ
- 6 Patrick MainkaHậu vệ
- 4 Tim SierslebenHậu vệ
- 19 Jonas Fohrenbach
Hậu vệ
- 20 Luca KerberTiền vệ
- 16 Julian NiehuesTiền vệ
- 10 Paul WannerTiền vệ
- 27 Thomas Leon KellerTiền vệ
- 21 Adrian Beck
Tiền vệ
- 12 Budu ZivzivadzeTiền đạo
- 22 Vitus EicherThủ môn
- 1 Kevin MullerThủ môn
- 23 Omar TraoreHậu vệ
- 30 Norman TheuerkaufHậu vệ
- 5 Benedikt GimberTiền vệ
- 17 Mathias HonsakTiền vệ
- 3 Jan Schoppner
Tiền vệ
- 36 Luka JanesTiền vệ
- 25 Christopher NegeleTiền đạo
- 8 Leonardo Weschenfelder Scienza
Tiền đạo
- 18 Marvin PieringerTiền đạo
- 31 Sirlord ContehTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
37' Amin Chiakha(Kevin Diks)
52' Jonas Fohrenbach
- 0-2
53' Kevin Diks
-
69' Birger Solberg Meling
-
73' Gabriel Pereira
74' Leonardo Weschenfelder Scienza 1-2
90+6' Adrian Beck
110' Jan Schoppner
- 1-3
114' Rodrigo Huescas
-
120+3' Diant Ramaj
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 41 Diant Ramaj
Thủ môn
- 4 Munashe GaranangaHậu vệ
- 5 Gabriel Pereira
Hậu vệ
- 2 Kevin Diks
Hậu vệ
- 22 Giorgi GocholeishviliTiền vệ
- 17 Victor FroholdtTiền vệ
- 36 William ClemTiền vệ
- 24 Birger Solberg Meling
Tiền vệ
- 30 Elias AchouriTiền đạo
- 19 Amin Chiakha
Tiền đạo
- 10 Mohamed ElyounoussiTiền đạo
- 31 Runar Alex RunarssonThủ môn
- 1 Nathan Wallace Newman TrottThủ môn
- 6 Pantelis HatzidiakosHậu vệ
- 13 Rodrigo Huescas
Hậu vệ
- 15 Marcos Johan Lopez LanfrancoHậu vệ
- 27 Thomas DelaneyTiền vệ
- 33 Rasmus Falk JensenTiền vệ
- 8 Magnus MattssonTiền vệ
- 48 Hunor NemethTiền vệ
- 16 Robert Vinicius Rodrigues SilvaTiền đạo
- 11 Jordan LarssonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
1. FC Heidenheim 1846
[16] VSFC Copenhague
[18] - 115Số lần tấn công96
- 50Tấn công nguy hiểm38
- 22Sút bóng15
- 6Sút cầu môn6
- 6Sút trượt7
- 10Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi19
- 2Phạt góc4
- 0Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)1
- 19Số lần phạt trực tiếp18
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
- 690Số lần chuyền bóng479
- 553Chuyền bóng chính xác345
- 12Cướp bóng21
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
1. FC Heidenheim 1846
[16]FC Copenhague
[18] - 46' Thomas Leon Keller
Marvin Pieringer
- 46' Luca Kerber
Mathias Honsak
- 57' Julian Niehues
Jan Schoppner
- 57' Jonas Fohrenbach
Leonardo Weschenfelder Scienza
- 63' Robert Vinicius Rodrigues Silva
Elias Achouri
- 63' Magnus Mattsson
Mohamed Elyounoussi
- 71' Thomas Delaney
William Clem
- 74' Marnon Busch
Omar Traore
- 83' Jordan Larsson
Amin Chiakha
- 83' Pantelis Hatzidiakos
Munashe Garananga
- 106' Rodrigo Huescas
Giorgi Gocholeishvili
- 113' Paul Wanner
Norman Theuerkauf