- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Javier BurraiThủ môn
- 20 Augusto Schott
Hậu vệ
- 44 Santiago FernandezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro ZarateHậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 17 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 26 Marcos PortilloTiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền vệ
- 33 Emanuel ReynosoTiền vệ
- 7 Nahuel Lautaro Bustos
Tiền vệ
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 47 Emilio SuarezHậu vệ
- 29 Gaston Americo BenavidezHậu vệ
- 43 Valentin GelosHậu vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta MonteroTiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 41 Tomas OlmosTiền vệ
- 30 Ulises Ortegoza
Tiền vệ
- 38 Gustavo AlbarracinTiền vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 34 Sebastian Alberto PalaciosTiền đạo
- 9 Federico GirottiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Augusto Schott(Emanuel Reynoso) 1-0
-
40' Facundo Di Biasi
-
61' Martin Fernandez
-
64' Renzo Giampaoli
65' Nahuel Lautaro Bustos
65' Ulises Ortegoza 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 23 Nelson InsfranThủ môn
- 15 Juan de Dios Pintado LeinesHậu vệ
- 4 Leonardo MoralesHậu vệ
- 20 Renzo Giampaoli
Hậu vệ
- 14 Pedro Silva TorrejonHậu vệ
- 28 Fabricio CorbalanTiền vệ
- 39 Facundo Di Biasi
Tiền vệ
- 5 Martin Fernandez
Tiền vệ
- 7 Alejandro Piedrahita DiazTiền vệ
- 9 Jan Carlos Hurtado AnchicoTiền đạo
- 30 Rodrigo CastilloTiền đạo
- 1 Luis Ignacio IngolottiThủ môn
- 22 Matias German MellusoHậu vệ
- 33 Juan Manuel VillalbaHậu vệ
- 93 Junior Leonardo Moreno BorreroTiền vệ
- 34 Leandro MamutTiền vệ
- 16 Augusto MaxTiền vệ
- 19 Lucas Nahuel CastroTiền vệ
- 36 Nicolas GarayaldeTiền vệ
- 29 Ivo MamminiTiền đạo
- 8 Bautista MerliniTiền đạo
- 38 Manuel PanaroTiền đạo
- 25 Alan SosaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Talleres Cordoba
[B11] VSGimnasia La Plata
[B8] - 85Số lần tấn công101
- 51Tấn công nguy hiểm66
- 15Sút bóng18
- 6Sút cầu môn0
- 7Sút trượt11
- 2Cú sút bị chặn7
- 6Phạm lỗi15
- 9Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị4
- 0Thẻ vàng3
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 361Số lần chuyền bóng405
- 271Chuyền bóng chính xác328
- 8Cướp bóng15
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Talleres Cordoba
[B11]Gimnasia La Plata
[B8] - 58' Valentin Depietri
Sebastian Alberto Palacios
- 58' Marcos Portillo
Ulises Ortegoza
- 64' Bautista Merlini
Martin Fernandez
- 64' Alan Sosa
Fabricio Corbalan
- 76' Emanuel Reynoso
Matias Galarza Fonda
- 76' Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti
- 76' Leandro Mamut
Alejandro Piedrahita Diaz
- 76' Nicolas Garayalde
Facundo Di Biasi
- 81' Nahuel Lautaro Bustos
Ruben Alejandro Botta Montero
- 90' Juan Manuel Villalba
Renzo Giampaoli
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Talleres Cordoba[B11](Sân nhà) |
Gimnasia La Plata[B8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Talleres Cordoba:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 10 trận(43.48%)
Gimnasia La Plata:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)