- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 42 Lucas Mauricio AcostaThủ môn
- 44 Renzo Orihuela
Hậu vệ
- 14 Facundo RoncagliaHậu vệ
- 2 Juan Manuel Insaurralde
Hậu vệ
- 39 Joel GodoyHậu vệ
- 25 Carlos Gabriel Villalba
Tiền vệ
- 23 Elian GimenezTiền vệ
- 15 Leandro Suhr AvondetTiền vệ
- 10 Gabriel CarabajalTiền vệ
- 28 Joaquin GhoTiền vệ
- 18 Ivan Andres Morales BravoTiền đạo
- 12 Thyago AyalaThủ môn
- 36 Santiago MoralesHậu vệ
- 34 Agustin SeyralHậu vệ
- 17 Jeremias VallejosHậu vệ
- 21 Alex VigoHậu vệ
- 8 Federico ParadelaTiền vệ
- 5 Manuel GarciaTiền vệ
- 31 Tomas GuiacobiniTiền vệ
- 22 Valentin BurgoaTiền vệ
- 20 Franco FriasTiền đạo
- 7 Pablo Daniel MagninTiền đạo
- 40 Brandon MarquezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Franco ArmaniThủ môn
- 16 Fabricio BustosHậu vệ
- 6 German Alejo PezzellaHậu vệ
- 14 Leandro Martin Gonzalez Pirez
Hậu vệ
- 20 Milton CascoHậu vệ
- 29 Rodrigo German AliendroTiền vệ
- 22 Kevin Duvan Castano Gil
Tiền vệ
- 26 Ignacio Martin FernandezTiền vệ
- 30 Franco MastantuonoTiền vệ
- 38 Ian SubiabreTiền đạo
- 9 Miguel Angel Borja Hernandez
Tiền đạo
- 25 Jeremias LedesmaThủ môn
- 28 Lucas Martinez QuartaHậu vệ
- 17 Paulo Cesar Diaz HuincalesHậu vệ
- 21 Marcos Javier AcunaHậu vệ
- 10 Manuel LanziniTiền vệ
- 8 Maximiliano Eduardo MezaTiền vệ
- 24 Enzo Nicolas PerezTiền vệ
- 7 Matias RojasTiền vệ
- 31 Santiago SimonTiền đạo
- 19 Gonzalo TapiaTiền đạo
- 15 Sebastian DriussiTiền đạo
- 11 Facundo Colidio
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sarmiento Junin
[B12] VSRiver Plate
[B4] - 106Số lần tấn công123
- 62Tấn công nguy hiểm83
- 16Sút bóng13
- 7Sút cầu môn7
- 3Sút trượt4
- 6Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi16
- 4Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 217Số lần chuyền bóng523
- 136Chuyền bóng chính xác430
- 14Cướp bóng10
- 6Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
-
Sarmiento Junin
[B12]River Plate
[B4] - 46' Maximiliano Eduardo Meza
Ignacio Martin Fernandez
- 46' Matias Rojas
Franco Mastantuono
- 46' Facundo Colidio
Ian Subiabre
- 59' Gabriel Carabajal
Pablo Daniel Magnin
- 59' Joaquin Gho
Valentin Burgoa
- 67' Sebastian Driussi
Miguel Angel Borja Hernandez
- 79' Enzo Nicolas Perez
Kevin Duvan Castano Gil
- 82' Leandro Suhr Avondet
Alex Vigo
- 89' Ivan Andres Morales Bravo
Franco Frias
- 89' Elian Gimenez
Manuel Garcia
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sarmiento Junin[B12](Sân nhà) |
River Plate[B4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 |
Sarmiento Junin:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
River Plate:Trong 125 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 12 trận(52.17%)