- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jorge Emanuel BrounThủ môn
- 32 Emanuel Coronel
Hậu vệ
- 15 Facundo Mallo BlancoHậu vệ
- 6 Juan Cruz KomarHậu vệ
- 3 Agustin Sandez
Hậu vệ
- 5 Franco Ibarra
Tiền vệ
- 31 Federico Navarro
Tiền vệ
- 22 Laurtaro GiacconeTiền vệ
- 7 Maximiliano Alberto LoveraTiền vệ
- 21 Santiago Lopez GrobinTiền vệ
- 9 Enzo Nahuel CopettiTiền đạo
- 20 Axel WernerThủ môn
- 47 Luca Valentino RaffinHậu vệ
- 33 Juan ElordiHậu vệ
- 19 Agustin Antonio BravoHậu vệ
- 27 Gaspar DuarteTiền vệ
- 16 Enzo Daniel Gimenez Rojas
Tiền vệ
- 43 Kevin Tomas GutierrezTiền vệ
- 30 Tomas O‘Connor
Tiền vệ
- 45 Kevin OrtizTiền vệ
- 17 Santiago SegoviaTiền vệ
- 23 Augusto Jorge Mateo SolariTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
14' Braian Ezequiel Romero
-
19' Aaron Quiroz
-
22' Guillermo Barros Schelotto
23' Franco Ibarra
-
40' Kevin Alejandro Vazquez
45+1' Emanuel Coronel
-
49' Braian Ezequiel Romero
-
53' Aaron Quiroz
58' Agustin Sandez(Maximiliano Alberto Lovera) 1-1
-
63' Valentin Gomez
64' Tomas O'Connor
-
90' Claudio Andres Baeza Baeza
90+2' Enzo Daniel Gimenez Rojas(Santiago Segovia) 2-1
90+2' Enzo Daniel Gimenez Rojas
90+5' Federico Navarro
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Tomas Ignacio Marchiori CarrenoThủ môn
- 14 Agustin LagosHậu vệ
- 34 Damian Ariel FernandezHậu vệ
- 31 Valentin Gomez
Hậu vệ
- 6 Aaron Quiroz
Hậu vệ
- 20 Francisco Andres PizziniTiền vệ
- 33 Kevin Alejandro Vazquez
Tiền vệ
- 32 Christian OrdonezTiền vệ
- 46 Maximiliano PorcelTiền vệ
- 7 Michael Nicolas Santos RosadillaTiền đạo
- 9 Braian Ezequiel Romero
Tiền đạo
- 12 Randall RodriguezThủ môn
- 40 Thiago SilveroHậu vệ
- 3 Elias Jose GomezHậu vệ
- 2 Emanuel MammanaHậu vệ
- 43 Isaias AndradaHậu vệ
- 5 Claudio Andres Baeza Baeza
Tiền vệ
- 26 Agustin BouzatTiền vệ
- 8 Tomas Ezequiel GalvanTiền vệ
- 19 Leonel RoldanTiền vệ
- 10 Alvaro MontoroTiền đạo
- 39 Imanol MachucaTiền đạo
- 28 Maher CarrizoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rosario Central
[B2] VSVelez Sarsfield
[B13] - 104Số lần tấn công80
- 82Tấn công nguy hiểm36
- 8Sút bóng4
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn0
- 6Phạm lỗi16
- 10Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp6
- 0Việt vị2
- 5Thẻ vàng6
- 0Thẻ đỏ1
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 410Số lần chuyền bóng221
- 329Chuyền bóng chính xác138
- 18Cướp bóng21
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Rosario Central
[B2]Velez Sarsfield
[B13] - 46' Agustin Bouzat
Maximiliano Porcel
- 56' Elias Jose Gomez
Francisco Andres Pizzini
- 60' Claudio Andres Baeza Baeza
Michael Nicolas Santos Rosadilla
- 61' Franco Ibarra
Tomas O'Connor
- 61' Laurtaro Giaccone
Gaspar Duarte
- 70' Maximiliano Alberto Lovera
Santiago Segovia
- 76' Emanuel Mammana
Agustin Lagos
- 77' Maher Carrizo
Braian Ezequiel Romero
- 87' Emanuel Coronel
Enzo Daniel Gimenez Rojas
- 87' Santiago Lopez Grobin
Cantizano G.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rosario Central[B2](Sân nhà) |
Velez Sarsfield[B13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Rosario Central:Trong 110 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
Velez Sarsfield:Trong 103 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)