- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Ingvar JonssonThủ môn
- 20 Tarik Ibrahimagic
Hậu vệ
- 4 Oliver EkrothHậu vệ
- 2 Sveinn Gisli ThorkelssonHậu vệ
- 24 David Orn Atlason
Tiền vệ
- 7 Erlingur AgnarssonTiền vệ
- 21 Aron Elis ThrandarsonTiền vệ
- 11 Daniel HafsteinssonTiền vệ
- 9 Helgi GudjonssonTiền vệ
- 25 Valdimar Thor IngimundarsonTiền đạo
- 17 Ari SigurpalssonTiền đạo
- 80 Palmi Rafn ArinbjornssonThủ môn
- 6 Gunnar VatnhamarHậu vệ
- 3 David AronssonHậu vệ
- 30 Thorvaldur Dadi JonssonHậu vệ
- 12 Halldor Smari SigurdssonHậu vệ
- 5 Jon Gudni FjolusonHậu vệ
- 77 Panagiotis KattirtzisTiền vệ
- 10 Pablo Oshan Punyed DubonTiền vệ
- 8 Viktor Orlygur AndrasonTiền vệ
- 19 Danijel Dejan Djuric
Tiền đạo
- 27 Matthias Vilhjalmsson
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

13' David Orn Atlason(Erlingur Agnarsson) 1-0
41' David Orn Atlason
56' Matthias Vilhjalmsson 2-0
-
70' Filip Djuricic
74' Tarik Ibrahimagic
79' Danijel Dejan Djuric
- 2-1
90+1' Fotis Ioannidis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Yuri LodyginThủ môn
- 27 Giannis KotsirasHậu vệ
- 14 Erik Palmer-BrownHậu vệ
- 15 Sverrir Ingi IngasonHậu vệ
- 25 Filip MladenovicHậu vệ
- 24 Emmanouil SiopisTiền vệ
- 20 Nemanja MaksimovicTiền vệ
- 17 Daniel ManciniTiền vệ
- 11 Anastasios BakasetasTiền vệ
- 31 Filip Djuricic
Tiền vệ
- 29 Alexander JeremejeffTiền đạo
- 81 Klidman LiloThủ môn
- 26 Elton FikajHậu vệ
- 3 Philipp MaxHậu vệ
- 16 Adam Gnezda CerinTiền vệ
- 30 Adriano BregouTiền vệ
- 7 Fotis Ioannidis
Tiền đạo
- 10 Mateus Cardoso Lemos Martins,TeteTiền đạo
- 80 Athanasios DabizasTiền đạo
- 19 Karol SwiderskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Vikingur Reykjavik
[19] VSPanathinaikos F.C.
[13] - 75Số lần tấn công122
- 60Tấn công nguy hiểm73
- 9Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 2Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn2
- 18Phạm lỗi10
- 2Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 35%Tỷ lệ giữ bóng65%
- 306Số lần chuyền bóng567
- 220Chuyền bóng chính xác487
- 13Cướp bóng8
- 5Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Vikingur Reykjavik
[19]Panathinaikos F.C.
[13] - 22' Karol Swiderski
Anastasios Bakasetas
- 37' Elton Fikaj
Erik Palmer-Brown
- 46' Oliver Ekroth
Jon Gudni Fjoluson
- 50' Aron Elis Thrandarson
Matthias Vilhjalmsson
- 66' Mateus Cardoso Lemos Martins,Tete
Daniel Mancini
- 66' Adam Gnezda Cerin
Emmanouil Siopis
- 66' Fotis Ioannidis
Alexander Jeremejeff
- 71' Erlingur Agnarsson
Danijel Dejan Djuric
- 84' Tarik Ibrahimagic
Viktor Orlygur Andrason