- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 26 Nahuel LosadaThủ môn
- 4 Gonzalo German Perez CorbalanHậu vệ
- 24 Carlos Roberto IzquierdozHậu vệ
- 2 Ezequiel MunozHậu vệ
- 6 Sasha Julian MarcichHậu vệ
- 30 Agustin CardozoTiền vệ
- 33 Juan Edgardo RamirezTiền vệ
- 11 Eduardo Antonio SalvioTiền vệ
- 10 Damian Marcelino MorenoTiền vệ
- 23 Ramiro Angel CarreraTiền vệ
- 9 Walter Ariel BouTiền đạo
- 17 Lautaro MoralesThủ môn
- 27 Fabricio Laureano AcostaHậu vệ
- 13 Leonel CardozoHậu vệ
- 21 Armando MendezHậu vệ
- 25 Dylan AquinoTiền vệ
- 35 Ronaldo DejesusTiền vệ
- 39 Agustin MedinaTiền vệ
- 32 Franco OrozcoTiền vệ
- 19 Javier RodriguezTiền vệ
- 20 Bruno CabreraTiền đạo
- 14 Alexis Pedro CaneloTiền đạo
- 36 Alexis Sebastian SegoviaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4213
- 33 Rodrigo ReyThủ môn
- 4 Francisco Miguel Vera GonzalezHậu vệ
- 26 Kevin LomonacoHậu vệ
- 36 Sebastian ValdezHậu vệ
- 77 Alvaro Anyiver Angulo MosqueraHậu vệ
- 5 Felipe Ignacio Loyola OleaTiền vệ
- 23 Ivan Jose MarconeTiền vệ
- 10 Luciano Javier CabralTiền vệ
- 16 Santiago Hidalgo MassaTiền đạo
- 9 Gabriel Avalos StumpfsTiền đạo
- 7 Santiago MontielTiền đạo
- 1 Joaquin BlazquezThủ môn
- 32 Franco ParedesHậu vệ
- 3 Adrian SporleHậu vệ
- 8 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 11 Federico Andres MancuelloTiền vệ
- 14 Lautaro MillanTiền vệ
- 20 Rodrigo Fernandez CedresTiền vệ
- 35 Santiago SalleTiền vệ
- 27 Diego TarziaTiền vệ
- 34 Matias Daniel Gimenez RojasTiền đạo
- 18 Ignacio Maestro PuchTiền đạo
- 19 Pocho RomanTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Atletico Lanus[B7](Sân nhà) |
Independiente[B2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 |
Club Atletico Lanus:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Independiente:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)