- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Hernan Ismael GalindezThủ môn
- 29 Hernan De La FuenteHậu vệ
- 6 Fabio Jesus PereyraHậu vệ
- 31 Marco PellegrinoHậu vệ
- 19 Leandro LescanoHậu vệ
- 5 Leonel PerezTiền vệ
- 8 Leonardo GilTiền vệ
- 11 Agustin Jose UrziTiền vệ
- 18 Matko Miljevic
Tiền vệ
- 16 Rodrigo CabralTiền vệ
- 43 Erik Ivan RamirezTiền đạo
- 32 Sebastian MezaThủ môn
- 22 Daniel ZabalaHậu vệ
- 33 Santiago MoyaHậu vệ
- 2 Nicolas Omar Eduardo GoiteaHậu vệ
- 25 Cesar IbanezHậu vệ
- 15 Agostino Luigi SpinaTiền vệ
- 21 Franco WatsonTiền vệ
- 20 Pedro Emanuel OjedaTiền vệ
- 23 Victor Danilo Cantillo JimenezTiền vệ
- 26 Leonardo Sequeira
Tiền đạo
- 10 Walter MazzanttiTiền đạo
- 9 Ramon AbilaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
20' Elias Torres
24' Matko Miljevic(Rodrigo Cabral) 1-1
-
42' Nestor Adriel Breitenbruch
48' Leonardo Sequeira(Leandro Lescano) 2-1
-
53' Giuliano Cerato
-
59' Roberto Bochi
- 2-2
63' Agustin Palavecino(Gonzalo Mottes)
68' Matko Miljevic(Agustin Jose Urzi) 3-2
-
79' Elias Torres
- 3-3
80' Justo Giani(Eduar Ayrton Preciado Garcia)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Jorge Carlos CarranzaThủ môn
- 44 Giuliano Cerato
Hậu vệ
- 25 Nestor Adriel Breitenbruch
Hậu vệ
- 6 Gonzalo MottesHậu vệ
- 3 Ignacio GuerricoHậu vệ
- 40 Justo Giani
Tiền vệ
- 5 Roberto Bochi
Tiền vệ
- 21 Tobias LeivaTiền vệ
- 8 Tiago SerragoTiền đạo
- 9 Elias Torres
Tiền đạo
- 11 Agustin Palavecino
Tiền đạo
- 14 Williams BarlasinaThủ môn
- 20 Yonathan CabralHậu vệ
- 4 Rodrigo GonzalezHậu vệ
- 2 Tomas KummerHậu vệ
- 15 Santiago LaquidainHậu vệ
- 23 Gabriel ParedesTiền vệ
- 55 Juan Ignacio AchetoniTiền vệ
- 30 Lucio FalascoTiền vệ
- 22 Alexis Dominguez AnsorenaTiền đạo
- 18 Eduar Ayrton Preciado GarciaTiền đạo
- 19 Franco RamiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Huracan
[A3] VSAldosivi
[A15] - 134Số lần tấn công111
- 78Tấn công nguy hiểm67
- 12Sút bóng11
- 4Sút cầu môn7
- 5Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn3
- 7Phạm lỗi17
- 5Phạt góc5
- 17Số lần phạt trực tiếp7
- 1Việt vị1
- 0Thẻ vàng4
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 480Số lần chuyền bóng306
- 381Chuyền bóng chính xác213
- 10Cướp bóng14
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
CA Huracan
[A3]Aldosivi
[A15] - 46' Erik Ivan Ramirez
Leonardo Sequeira
- 69' Agustin Jose Urzi
Walter Mazzantti
- 69' Rodrigo Cabral
Pedro Emanuel Ojeda
- 70' Eduar Ayrton Preciado Garcia
Agustin Palavecino
- 75' Alexis Dominguez Ansorena
Tobias Leiva
- 83' Rodrigo Gonzalez
Elias Torres
- 83' Yonathan Cabral
Tiago Serrago
- 84' Matko Miljevic
Ramon Abila
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Huracan[A3](Sân nhà) |
Aldosivi[A15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
CA Huracan:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Aldosivi:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)