- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Franco PetroliThủ môn
- 4 Ismael Lucas Ariel ArceHậu vệ
- 26 Mateo MendozaHậu vệ
- 23 Federico RasmussenHậu vệ
- 3 Juan MoranHậu vệ
- 13 Roberto Nicolas Fernandez
Tiền vệ
- 32 Gonzalo Damian AbregoTiền vệ
- 25 Vicente Poggi
Tiền vệ
- 27 Santino Andino
Tiền vệ
- 11 Daniel Barrea
Tiền đạo
- 77 Luca Martinez Dupuy
Tiền đạo
- 12 Roberto RamirezThủ môn
- 2 Tomas RossiHậu vệ
- 29 Leonardo Rafael JaraHậu vệ
- 21 Andres MeliHậu vệ
- 5 Bruno Leyes SosaTiền vệ
- 35 Luciano PascualTiền vệ
- 10 Tomas Agustin PozzoTiền vệ
- 24 Bastian Jean Yanez MirandaTiền đạo
- 20 Kevin ParzajukTiền đạo
- 41 Facundo AltamiraTiền đạo
- 31 Agustin AuzmendiTiền đạo
- 17 Matias Tomas GonzalezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
15' Sheyko Studer
15' Luca Martinez Dupuy
-
20' Mauricio Cardillo
24' Santino Andino
29' Roberto Nicolas Fernandez
-
45' Juan Barbieri
45+2' Santino Andino(Ismael Lucas Ariel Arce) 1-0
48' Daniel Barrea
-
54' Maximiliano Amarfil
- 1-1
75' Ivan Villalba(Sebastian Villa Cano)
90' Vicente Poggi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 21 Mauricio Cardillo
Hậu vệ
- 40 Ivan Villalba
Hậu vệ
- 42 Sheyko Studer
Hậu vệ
- 27 Pedro SoutoHậu vệ
- 26 Matias Carlos Alberto FernandezTiền vệ
- 25 Maximiliano Amarfil
Tiền vệ
- 24 Thomas Sebastian OrtegaTiền vệ
- 8 Luis SequeiraTiền vệ
- 20 Juan Barbieri
Tiền đạo
- 22 Sebastian Villa CanoTiền đạo
- 23 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 13 Alejo OsellaHậu vệ
- 4 Mauro PeinipilHậu vệ
- 2 Leonard Richard Costa MartinezHậu vệ
- 31 Matias ValentiHậu vệ
- 29 Luciano Andres AbecasisHậu vệ
- 44 Fabricio AmatoTiền vệ
- 5 Tomas BottariTiền vệ
- 19 Mateo SchwartzTiền vệ
- 11 Diego Ruben TonettoTiền vệ
- 34 Kevin RetamarTiền đạo
- 43 Fabrizio SartoriTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Godoy Cruz Antonio Tomba
[B11] VSIndependiente Rivadavia
[A9] - 81Số lần tấn công94
- 33Tấn công nguy hiểm60
- 7Sút bóng9
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt1
- 2Cú sút bị chặn4
- 18Phạm lỗi13
- 1Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị5
- 5Thẻ vàng4
- 39%Tỷ lệ giữ bóng61%
- 229Số lần chuyền bóng356
- 146Chuyền bóng chính xác286
- 11Cướp bóng7
- 3Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Godoy Cruz Antonio Tomba
[B11]Independiente Rivadavia
[A9] - 46' Matias Valenti
Pedro Souto
- 56' Kevin Retamar
Matias Carlos Alberto Fernandez
- 56' Tomas Bottari
Thomas Sebastian Ortega
- 68' Fabrizio Sartori
Mauricio Cardillo
- 70' Daniel Barrea
Bastian Jean Yanez Miranda
- 76' Alejo Osella
Juan Barbieri
- 83' Luca Martinez Dupuy
Agustin Auzmendi
- 84' Roberto Nicolas Fernandez
Bruno Leyes Sosa
- 84' Santino Andino
Matias Tomas Gonzalez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Godoy Cruz Antonio Tomba[B11](Sân nhà) |
Independiente Rivadavia[A9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Godoy Cruz Antonio Tomba:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Independiente Rivadavia:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)