- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric MezaHậu vệ
- 6 Santiago Misael NunezHậu vệ
- 26 Jose Ramiro Funes MoriHậu vệ
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 5 Santiago AscacibarTiền vệ
- 8 Gabriel Neves PerdomoTiền vệ
- 22 Alexis CastroTiền vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 27 Lucas AlarioTiền đạo
- 11 Facundo FariasTiền đạo
- 1 Fabricio IacovichThủ môn
- 29 Fabricio Silveira Perez
Hậu vệ
- 35 Valente PieraniHậu vệ
- 4 Roman GomezHậu vệ
- 21 Lucas Ezequiel PioviTiền vệ
- 24 Bautista KociubinskiTiền vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 32 Mikel AmondarainTiền vệ
- 18 Edwuin Steven Cetre AnguloTiền đạo
- 23 Luciano GimenezTiền đạo
- 16 Mauro Andres Mendez AcostaTiền đạo
- 2 Felipe Jorge Rodriguez VallaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
41' Nicolas Fernandez(Francisco Gonzalez Metilli)
-
49' Geronimo Heredia
-
53' Franco Daniel Jara
80' Fabricio Silveira Perez
-
90+1' Mariano Troilo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 40 Manuel VicentiniThủ môn
- 4 Elias Sebastian LopezHậu vệ
- 37 Mariano Troilo
Hậu vệ
- 2 Anibal Leguizamon EspinolaHậu vệ
- 6 Fausto GrilloHậu vệ
- 5 Santiago LongoTiền vệ
- 15 Lucas Andres MenossiTiền vệ
- 11 Francisco Gonzalez MetilliTiền vệ
- 22 Nicolas Fernandez
Tiền đạo
- 9 Lucas PasseriniTiền đạo
- 29 Franco Daniel Jara
Tiền đạo
- 1 Ignacio Francisco ChiccoThủ môn
- 24 Agustin DattolaHậu vệ
- 13 Nicolas MerianoHậu vệ
- 65 Alvaro OcampoHậu vệ
- 23 Facundo Tomas QuignonTiền vệ
- 34 Geronimo Heredia
Tiền vệ
- 51 Ramiro HernandesTiền vệ
- 32 Julian MavillaTiền vệ
- 16 Tomas CastroTiền vệ
- 12 Ulises SanchezTiền đạo
- 20 Gonzalo ZelarayanTiền đạo
- 52 Maximo OsesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Estudiantes La Plata
[A5] VSClub Atletico Belgrano
[A12] - 101Số lần tấn công76
- 88Tấn công nguy hiểm60
- 14Sút bóng7
- 4Sút cầu môn1
- 7Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 9Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng3
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 492Số lần chuyền bóng273
- 408Chuyền bóng chính xác175
- 11Cướp bóng12
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Estudiantes La Plata
[A5]Club Atletico Belgrano
[A12] - 8' Alexis Castro
Alexis Castillo Manyoma
- 18' Geronimo Heredia
Elias Sebastian Lopez
- 46' Facundo Farias
Fabricio Silveira Perez
- 46' Eric Meza
Roman Gomez
- 46' Jose Ernesto Sosa
Edwuin Steven Cetre Angulo
- 46' Facundo Tomas Quignon
Lucas Passerini
- 67' Julian Mavilla
Francisco Gonzalez Metilli
- 75' Gabriel Neves Perdomo
Luciano Gimenez
- 86' Ulises Sanchez
Lucas Andres Menossi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Estudiantes La Plata[A5](Sân nhà) |
Club Atletico Belgrano[A12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 2 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Estudiantes La Plata:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)
Club Atletico Belgrano:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 7 trận(25%)