- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 50 Diego RodriguezThủ môn
- 22 Leandro Lozano
Hậu vệ
- 16 Francisco AlvarezHậu vệ
- 4 Erik Fernando GodoyHậu vệ
- 6 Roman Vega
Hậu vệ
- 8 Alan Jesus Rodriguez GuaglianoniTiền vệ
- 24 Federico Fattori MouzoTiền vệ
- 21 Nicolas Adrian OrozTiền vệ
- 10 Alan LescanoTiền vệ
- 29 Emiliano Sebastian Viveros Mereles
Tiền vệ
- 27 Tomas Molina
Tiền đạo
- 12 Gonzalo SiriThủ môn
- 20 Sebastian PrietoHậu vệ
- 2 Tobias RamirezHậu vệ
- 14 Kevin CoronelHậu vệ
- 33 Mateo AntoniHậu vệ
- 5 Juan CardozoTiền vệ
- 17 Cristian FerreiraTiền vệ
- 25 Lucas Nicolas Gomez
Tiền vệ
- 11 Jose HerreraTiền đạo
- 18 Victor Ismael SosaTiền đạo
- 13 Joaquin Matias Ardaiz De Los SantosTiền đạo
- 30 Manuel BrondoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Emiliano Sebastian Viveros Mereles 1-0
13' Leandro Lozano(Nicolas Adrian Oroz) 2-0
25' Tomas Molina 3-0
32' Roman Vega 4-0
48' Lucas Nicolas Gomez
- 4-1
53' Abiel Osorio(Alexis Soto)
-
62' Kevin Balanta Lucumi
-
89' Matias Ramirez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 38 TobIas Javier RubioHậu vệ
- 30 Kevin Balanta Lucumi
Hậu vệ
- 4 Agustin SienraHậu vệ
- 3 Alexis SotoHậu vệ
- 24 David GonzalezTiền vệ
- 35 Benjamin SchamineTiền vệ
- 33 Nicolas PalavecinoTiền vệ
- 10 Aaron MolinasTiền vệ
- 20 Lucas Nahuel Gonzalez MartinezTiền vệ
- 7 Abiel Osorio
Tiền đạo
- 36 Roberto LeonThủ môn
- 2 Samuel LuceroHậu vệ
- 18 Ignacio GalvanHậu vệ
- 13 Lucas SoutoHậu vệ
- 22 Santiago SosaTiền vệ
- 8 Cesar Ignacio Perez MaldonadoTiền vệ
- 5 Kevin Facundo GutierrezTiền vệ
- 16 Valentin LarraldeTiền vệ
- 31 Agustín HauschTiền đạo
- 37 Matias Ramirez
Tiền đạo
- 9 Juan Bautista MiritelloTiền đạo
- 29 Gaston GonzalezTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Argentinos Juniors
[A4] VSDefensa Y Justicia
[A8] - 108Số lần tấn công81
- 40Tấn công nguy hiểm36
- 13Sút bóng8
- 8Sút cầu môn3
- 2Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn2
- 5Phạm lỗi17
- 2Phạt góc3
- 17Số lần phạt trực tiếp5
- 5Việt vị1
- 1Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 553Số lần chuyền bóng302
- 470Chuyền bóng chính xác229
- 14Cướp bóng19
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Argentinos Juniors
[A4]Defensa Y Justicia
[A8] - 37' Nicolas Adrian Oroz
Lucas Nicolas Gomez
- 46' Matias Ramirez
Aaron Molinas
- 46' Santiago Sosa
Lucas Nahuel Gonzalez Martinez
- 64' Gaston Gonzalez
Nicolas Palavecino
- 64' Valentin Larralde
Benjamin Schamine
- 77' Alan Lescano
Manuel Brondo
- 77' Federico Fattori Mouzo
Juan Cardozo
- 77' Tomas Molina
Cristian Ferreira
- 77' Agustín Hausch
Abiel Osorio
- 85' Emiliano Sebastian Viveros Mereles
Victor Ismael Sosa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Argentinos Juniors[A4](Sân nhà) |
Defensa Y Justicia[A8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 3 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
Argentinos Juniors:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 5 trận(23.81%)
Defensa Y Justicia:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)