- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Hernan Ismael GalindezThủ môn
- 24 Tomas Ezequiel GuidaraHậu vệ
- 6 Fabio Jesus Pereyra
Hậu vệ
- 31 Marco PellegrinoHậu vệ
- 25 Cesar IbanezHậu vệ
- 5 Leonel Perez
Tiền vệ
- 8 Leonardo GilTiền vệ
- 10 Walter MazzanttiTiền vệ
- 18 Matko MiljevicTiền vệ
- 17 Gabriel AlanisTiền vệ
- 7 Matias TisseraTiền đạo
- 32 Sebastian MezaThủ môn
- 29 Hernan De La FuenteHậu vệ
- 2 Nicolas Omar Eduardo GoiteaHậu vệ
- 22 Daniel ZabalaHậu vệ
- 19 Leandro LescanoTiền vệ
- 28 Luca BabinoTiền vệ
- 20 Pedro Emanuel Ojeda
Tiền vệ
- 15 Agostino Luigi SpinaTiền vệ
- 21 Franco WatsonTiền vệ
- 43 Erik Ivan Ramirez
Tiền đạo
- 16 Rodrigo CabralTiền đạo
- 9 Ramon AbilaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Fabio Jesus Pereyra
-
6' Ivan Villalba
-
28' Thomas Sebastian Ortega
-
65' Alejo Osella
70' Pedro Emanuel Ojeda(Leonardo Gil) 1-0
-
87' Matias Carlos Alberto Fernandez
89' Erik Ivan Ramirez 2-0
90+5' Leonel Perez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 13 Alejo Osella
Hậu vệ
- 40 Ivan Villalba
Hậu vệ
- 42 Sheyko StuderHậu vệ
- 27 Pedro SoutoHậu vệ
- 26 Matias Carlos Alberto Fernandez
Tiền vệ
- 25 Maximiliano AmarfilTiền vệ
- 24 Thomas Sebastian Ortega
Tiền vệ
- 8 Luis SequeiraTiền vệ
- 7 Victorio RamisTiền đạo
- 22 Sebastian Villa CanoTiền đạo
- 12 Agustin Jesus LastraThủ môn
- 23 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 4 Mauro PeinipilHậu vệ
- 2 Leonard Richard Costa MartinezHậu vệ
- 31 Matias ValentiHậu vệ
- 19 Mateo SchwartzTiền vệ
- 11 Diego Ruben TonettoTiền vệ
- 16 Laureano RodriguezTiền vệ
- 44 Fabricio AmatoTiền vệ
- 43 Fabrizio SartoriTiền đạo
- 32 Maximiliano JuambeltzTiền đạo
- 34 Kevin RetamarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
CA Huracan
[A5] VSIndependiente Rivadavia
[A9] - 75Số lần tấn công83
- 53Tấn công nguy hiểm46
- 8Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 4Sút trượt5
- 0Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi20
- 2Phạt góc4
- 20Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 348Số lần chuyền bóng349
- 267Chuyền bóng chính xác253
- 14Cướp bóng14
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
CA Huracan
[A5]Independiente Rivadavia
[A9] - 56' Matias Tissera
Erik Ivan Ramirez
- 56' Matko Miljevic
Pedro Emanuel Ojeda
- 67' Maximiliano Juambeltz
Victorio Ramis
- 67' Diego Ruben Tonetto
Thomas Sebastian Ortega
- 74' Mauro Peinipil
Alejo Osella
- 89' Walter Mazzantti
Rodrigo Cabral
- 89' Fabrizio Sartori
Matias Carlos Alberto Fernandez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
CA Huracan[A5](Sân nhà) |
Independiente Rivadavia[A9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
CA Huracan:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)
Independiente Rivadavia:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 2 trận(11.11%)