- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 50 Diego RodriguezThủ môn
- 22 Leandro LozanoHậu vệ
- 16 Francisco AlvarezHậu vệ
- 2 Tobias RamirezHậu vệ
- 20 Sebastian PrietoHậu vệ
- 10 Alan LescanoTiền vệ
- 24 Federico Fattori Mouzo
Tiền vệ
- 21 Nicolas Adrian OrozTiền vệ
- 8 Alan Jesus Rodriguez GuaglianoniTiền đạo
- 27 Tomas MolinaTiền đạo
- 11 Jose HerreraTiền đạo
- 12 Gonzalo SiriThủ môn
- 6 Roman VegaHậu vệ
- 14 Kevin CoronelHậu vệ
- 33 Mateo AntoniHậu vệ
- 15 Ariel GamarraTiền vệ
- 25 Lucas Nicolas GomezTiền vệ
- 5 Juan CardozoTiền vệ
- 7 Santiago RodriguezTiền đạo
- 29 Emiliano Sebastian Viveros MerelesTiền đạo
- 18 Victor Ismael SosaTiền đạo
- 19 Ruben BentancourtTiền đạo
- 30 Manuel BrondoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Agustin Palavecino
- 0-1
10' Justo Giani(Elias Torres)
-
32' Giuliano Cerato
34' Federico Fattori Mouzo
-
40' Gonzalo Mottes
-
77' Lazarte L.
- 0-2
89' Tobias Leiva(Lazarte L.)
-
90+5' Tobias Leiva
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Jorge Carlos CarranzaThủ môn
- 44 Giuliano Cerato
Hậu vệ
- 25 Nestor Adriel BreitenbruchHậu vệ
- 6 Gonzalo Mottes
Hậu vệ
- 3 Ignacio GuerricoHậu vệ
- 40 Justo Giani
Tiền vệ
- 29 Marcelo EspondaTiền vệ
- 5 Roberto BochiTiền vệ
- 11 Agustin Palavecino
Tiền vệ
- 9 Elias TorresTiền đạo
- 80 Lautaro ChavezTiền đạo
- 14 Williams BarlasinaThủ môn
- 20 Yonathan CabralHậu vệ
- 4 Rodrigo GonzalezHậu vệ
- 15 Santiago LaquidainHậu vệ
- 21 Tobias Leiva
Tiền vệ
- 23 Gabriel ParedesTiền vệ
- 55 Juan Ignacio AchetoniTiền vệ
- 8 Tiago SerragoTiền vệ
- 19 Franco RamiTiền đạo
- 7 Natanael GuzmanTiền đạo
- 22 Alexis Dominguez AnsorenaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Argentinos Juniors
[A2] VSAldosivi
[A15] - 111Số lần tấn công86
- 83Tấn công nguy hiểm35
- 13Sút bóng17
- 3Sút cầu môn7
- 6Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi17
- 10Phạt góc2
- 17Số lần phạt trực tiếp9
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ0
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 483Số lần chuyền bóng235
- 401Chuyền bóng chính xác155
- 9Cướp bóng16
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Argentinos Juniors
[A2]Aldosivi
[A15] - 46' Sebastian Prieto
Roman Vega
- 46' Jose Herrera
Victor Ismael Sosa
- 62' Tomas Molina
Ruben Bentancourt
- 63' Yonathan Cabral
Lautaro Chavez
- 63' Nicolas Adrian Oroz
Lucas Nicolas Gomez
- 77' Leandro Lozano
Santiago Rodriguez
- 78' Lazarte L.
Elias Torres
- 78' Tobias Leiva
Roberto Bochi
- 88' Franco Rami
Justo Giani
- 88' Juan Ignacio Achetoni
Agustin Palavecino
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Argentinos Juniors[A2](Sân nhà) |
Aldosivi[A15](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Argentinos Juniors:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Aldosivi:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)