- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tomas Ignacio Marchiori CarrenoThủ môn
- 21 Jano GordonHậu vệ
- 34 Damian Ariel FernandezHậu vệ
- 31 Valentin GomezHậu vệ
- 3 Elias Jose GomezHậu vệ
- 19 Leonel Roldan
Tiền vệ
- 26 Agustin BouzatTiền vệ
- 28 Maher CarrizoTiền vệ
- 10 Alvaro Montoro
Tiền vệ
- 47 Benjamin BoschTiền vệ
- 9 Braian Ezequiel Romero
Tiền đạo
- 12 Randall RodriguezThủ môn
- 40 Thiago SilveroHậu vệ
- 43 Isaias AndradaHậu vệ
- 45 Felipe BussioTiền vệ
- 46 Maximiliano PorcelTiền vệ
- 11 Matias PellegriniTiền vệ
- 20 Francisco Andres PizziniTiền đạo
- 7 Michael Nicolas Santos RosadillaTiền đạo
- 18 Manuel FernandezTiền đạo
- 36 Francisco MontoroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

21' Alvaro Montoro
-
36' Nicolas Pelaitay
56' Braian Ezequiel Romero
-
67' Marco Iacobellis
-
70' Rodrigo Caceres
74' Leonel Roldan
80' Braian Ezequiel Romero(Isaias Andrada) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Matias Nahuel BorgognoThủ môn
- 4 Alejandro MolinaHậu vệ
- 2 Rodrigo Caceres
Hậu vệ
- 26 Hernan Ezequiel LopesHậu vệ
- 3 Leonel AlvarezHậu vệ
- 22 Sebastian JaurenaTiền vệ
- 5 Nicolas Pelaitay
Tiền vệ
- 27 Aldo Tomas Lujan FernandezTiền vệ
- 10 Sebastian Gonzalez ValdezTiền vệ
- 28 Marco Iacobellis
Tiền vệ
- 32 Federico Marcelo AnselmoTiền đạo
- 12 Federico BonanseaThủ môn
- 30 Lucas DiarteHậu vệ
- 29 Tomas Leonardo LecandaHậu vệ
- 6 Luciano RecaldeHậu vệ
- 15 Juan CavallaroTiền vệ
- 21 Nicolas Ezequiel WatsonTiền vệ
- 23 Gino OlguinTiền vệ
- 9 Federico Rafael GonzalezTiền đạo
- 16 Ayrton PortilloTiền đạo
- 37 Jonathan Diego Menendez,JonyTiền đạo
- 25 Franco TolozaTiền đạo
- 7 Maximiliano CasaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Velez Sarsfield
[B15] VSSan Martin San Juan
[B12] - 116Số lần tấn công99
- 94Tấn công nguy hiểm77
- 14Sút bóng11
- 5Sút cầu môn3
- 4Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi13
- 5Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 409Số lần chuyền bóng248
- 323Chuyền bóng chính xác155
- 11Cướp bóng19
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Velez Sarsfield
[B15]San Martin San Juan
[B12] - 46' Nicolas Ezequiel Watson
Sebastian Jaurena
- 62' Alvaro Montoro
Matias Pellegrini
- 62' Benjamin Bosch
Francisco Andres Pizzini
- 63' Ayrton Portillo
Tomas Fernandez
- 63' Juan Cavallaro
Sebastian Gonzalez Valdez
- 75' Leonel Roldan
Maximiliano Porcel
- 75' Jano Gordon
Felipe Bussio
- 77' Federico Rafael Gonzalez
Federico Marcelo Anselmo
- 80' Damian Ariel Fernandez
Thiago Silvero
- 83' Maximiliano Casa
Nicolas Pelaitay
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Velez Sarsfield[B15](Sân nhà) |
San Martin San Juan[B12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Velez Sarsfield:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
San Martin San Juan:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)