- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 21 Gabriel Arias ArroyoThủ môn
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 23 Nazareno Colombo
Hậu vệ
- 35 Santiago QuirosHậu vệ
- 15 Gaston Nicolas Martirena Torres
Tiền vệ
- 5 Juan Ignacio Martin NardoniTiền vệ
- 32 Agustin Ezequiel AlmendraTiền vệ
- 19 Juan Ignacio Rodriguez
Tiền vệ
- 11 Federico Matias ZarachoTiền vệ
- 77 Adrian BalboaTiền đạo
- 7 Maximiliano Salas
Tiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 43 Gonzalo EscuderoHậu vệ
- 38 Jhoan MerinoHậu vệ
- 34 Facundo MuraHậu vệ
- 59 Sergio SanchezHậu vệ
- 13 Santiago SosaTiền vệ
- 24 Adrian FernandezTiền vệ
- 49 David Daniel Gonzalez TorresTiền vệ
- 16 Martin BarriosTiền vệ
- 41 Ramiro DegregorioTiền đạo
- 28 Santiago SolariTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Juan Ignacio Rodriguez
- 0-1
25' Erik Ivan Ramirez
-
29' Tomas Ezequiel Guidara
50' Nazareno Colombo
61' Gaston Nicolas Martirena Torres
-
83' Leonel Perez
-
86' Marco Pellegrino
88' Maximiliano Salas
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Hernan Ismael GalindezThủ môn
- 24 Tomas Ezequiel Guidara
Hậu vệ
- 6 Fabio Jesus PereyraHậu vệ
- 31 Marco Pellegrino
Hậu vệ
- 25 Cesar IbanezHậu vệ
- 5 Leonel Perez
Tiền vệ
- 8 Leonardo GilTiền vệ
- 10 Walter MazzanttiTiền vệ
- 18 Matko MiljevicTiền vệ
- 17 Gabriel AlanisTiền vệ
- 43 Erik Ivan Ramirez
Tiền đạo
- 32 Sebastian MezaThủ môn
- 29 Hernan De La FuenteHậu vệ
- 2 Nicolas Omar Eduardo GoiteaHậu vệ
- 22 Daniel ZabalaHậu vệ
- 19 Leandro LescanoTiền vệ
- 20 Pedro Emanuel OjedaTiền vệ
- 15 Agostino Luigi SpinaTiền vệ
- 21 Franco WatsonTiền vệ
- 7 Matias TisseraTiền đạo
- 26 Leonardo SequeiraTiền đạo
- 9 Ramon AbilaTiền đạo
- 16 Rodrigo CabralTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Racing Club
[A10] VSCA Huracan
[A5] - 130Số lần tấn công96
- 93Tấn công nguy hiểm44
- 19Sút bóng12
- 1Sút cầu môn2
- 9Sút trượt6
- 9Cú sút bị chặn4
- 10Phạm lỗi16
- 6Phạt góc1
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 4Thẻ vàng3
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 421Số lần chuyền bóng277
- 326Chuyền bóng chính xác190
- 18Cướp bóng20
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Racing Club
[A10]CA Huracan
[A5] - 62' German Andres Conti
Adrian Fernandez
- 69' Federico Matias Zaracho
Santiago Solari
- 70' Pedro Emanuel Ojeda
Matko Miljevic
- 76' Matias Tissera
Erik Ivan Ramirez
- 76' Leonardo Sequeira
Gabriel Alanis
- 88' Agustin Ezequiel Almendra
Ramiro Degregorio
- 90' Gaston Nicolas Martirena Torres
Facundo Mura
- 90' Rodrigo Cabral
Walter Mazzantti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing Club[A10](Sân nhà) |
CA Huracan[A5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 1 | 0 |
Racing Club:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
CA Huracan:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)