- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Keylor Navas Gamboa
Thủ môn
- 37 Mauricio Luciano LolloHậu vệ
- 6 Saul SalcedoHậu vệ
- 18 Victor CuestaHậu vệ
- 4 Alejo MonteroTiền vệ
- 34 David SoteloTiền vệ
- 5 Ever Maximiliano David Banega
Tiền vệ
- 25 Alejo TabaresTiền vệ
- 24 Mateo SilvettiTiền đạo
- 9 Juan Manuel GarciaTiền đạo
- 7 Fernando CardozoTiền đạo
- 31 Faustino PiottiThủ môn
- 2 Tomas JacobHậu vệ
- 19 Brian Alejandro CalderaraHậu vệ
- 20 Gonzalo MaroniTiền vệ
- 26 Juan Ignacio MendezTiền vệ
- 27 Luca RegiardoTiền vệ
- 17 Valentino AcunaTiền vệ
- 38 Giovanni ChiaveranoTiền đạo
- 16 Thiago GigenaTiền đạo
- 32 Carlos Gabriel Gonzalez EspindolaTiền đạo
- 13 Facundo GuchTiền đạo
- 21 Walter Agustin HerreraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Juan EspinolaThủ môn
- 34 Geronimo HerediaHậu vệ
- 37 Mariano TroiloHậu vệ
- 2 Anibal Leguizamon Espinola
Hậu vệ
- 6 Fausto Grillo
Hậu vệ
- 5 Santiago LongoTiền vệ
- 15 Lucas Andres MenossiTiền vệ
- 22 Nicolas FernandezTiền vệ
- 10 Lucas ZelarrayanTiền vệ
- 11 Francisco Gonzalez MetilliTiền vệ
- 29 Franco Daniel JaraTiền đạo
- 40 Manuel VicentiniThủ môn
- 4 Elias Sebastian Lopez
Hậu vệ
- 13 Nicolas MerianoHậu vệ
- 33 Tobias OstchegaHậu vệ
- 32 Julian MavillaTiền vệ
- 23 Facundo Tomas QuignonTiền vệ
- 16 Tomas CastroTiền vệ
- 17 Tiago CraveroTiền vệ
- 51 Ramiro HernandesTiền vệ
- 7 Roberto Bryan Reyna CasaverdeTiền đạo
- 12 Ulises SanchezTiền đạo
- 9 Lucas PasseriniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Newell's Old Boys
[A13] VSClub Atletico Belgrano
[A12] - 93Số lần tấn công88
- 67Tấn công nguy hiểm44
- 18Sút bóng7
- 4Sút cầu môn3
- 10Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi17
- 5Phạt góc3
- 17Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 349Số lần chuyền bóng375
- 268Chuyền bóng chính xác285
- 10Cướp bóng17
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Newell's Old Boys
[A13]Club Atletico Belgrano
[A12] - 46' David Sotelo
Gonzalo Maroni
- 46' Saul Salcedo
Luca Regiardo
- 46' Juan Manuel Garcia
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola
- 60' Fernando Cardozo
Walter Agustin Herrera
- 68' Lucas Passerini
Franco Daniel Jara
- 68' Elias Sebastian Lopez
Francisco Gonzalez Metilli
- 68' Ever Maximiliano David Banega
Juan Ignacio Mendez
- 79' Facundo Tomas Quignon
Lucas Andres Menossi
- 80' Roberto Bryan Reyna Casaverde
Geronimo Heredia
- 82' Ulises Sanchez
Nicolas Fernandez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newell's Old Boys[A13](Sân nhà) |
Club Atletico Belgrano[A12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Newell's Old Boys:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Club Atletico Belgrano:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)