- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 4 Mauro PeinipilHậu vệ
- 40 Ivan VillalbaHậu vệ
- 42 Sheyko StuderHậu vệ
- 27 Pedro SoutoHậu vệ
- 34 Kevin RetamarTiền vệ
- 21 Mauricio Cardillo
Tiền vệ
- 25 Maximiliano AmarfilTiền vệ
- 8 Luis Sequeira
Tiền vệ
- 22 Sebastian Villa CanoTiền đạo
- 43 Fabrizio SartoriTiền đạo
- 23 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 24 Thomas Sebastian OrtegaHậu vệ
- 13 Alejo OsellaHậu vệ
- 2 Leonard Richard Costa MartinezHậu vệ
- 31 Matias ValentiHậu vệ
- 26 Matias Carlos Alberto FernandezTiền vệ
- 19 Mateo SchwartzTiền vệ
- 11 Diego Ruben TonettoTiền vệ
- 44 Fabricio AmatoTiền vệ
- 32 Maximiliano JuambeltzTiền đạo
- 7 Victorio RamisTiền đạo
- 18 Fernando RomeroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Luis Sequeira 1-0
-
45+1' Claudio Corvalan
55' Luis Sequeira(Kevin Retamar) 2-0
72' Mauricio Cardillo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 25 Thiago CardozoThủ môn
- 22 Francisco GeromettaHậu vệ
- 32 Nicolas PazHậu vệ
- 34 Franco PardoHậu vệ
- 3 Claudio Corvalan
Hậu vệ
- 11 Mateo Del BlancoHậu vệ
- 10 Lionel VerdeTiền vệ
- 16 Mauricio MartinezTiền vệ
- 28 Mauro Rodolfo PittonTiền vệ
- 18 Lucas Emanuel GambaTiền đạo
- 31 Marcelo Luciano EstigarribiaTiền đạo
- 1 Matias TagliamonteThủ môn
- 35 Lautaro VargasHậu vệ
- 26 Juan Pablo LuduenaHậu vệ
- 13 Valentin FascendiniHậu vệ
- 23 Gaston ArturiaHậu vệ
- 24 Rafael ProfiniHậu vệ
- 21 Agustin ColazoTiền vệ
- 8 Ezequiel HamTiền vệ
- 20 Julian PalaciosTiền vệ
- 7 Franco FragapaneTiền đạo
- 9 Jeronimo DominaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente Rivadavia
[A9] VSUnion Santa Fe
[A14] - 72Số lần tấn công78
- 47Tấn công nguy hiểm66
- 7Sút bóng18
- 6Sút cầu môn3
- 0Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn7
- 9Phạm lỗi10
- 5Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp9
- 4Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 334Số lần chuyền bóng422
- 252Chuyền bóng chính xác353
- 11Cướp bóng8
- 3Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente Rivadavia
[A9]Union Santa Fe
[A14] - 46' Jeronimo Domina
Nicolas Paz
- 46' Ezequiel Ham
Mauro Rodolfo Pitton
- 64' Franco Fragapane
Mauricio Martinez
- 64' Yeison Stiven Gordillo Vargas
Francisco Gerometta
- 67' Fabrizio Sartori
Matias Valenti
- 67' Kevin Retamar
Diego Ruben Tonetto
- 74' Agustin Colazo
Lucas Emanuel Gamba
- 76' Luis Sequeira
Leonard Richard Costa Martinez
- 76' Pedro Souto
Thomas Sebastian Ortega
- 87' Maximiliano Amarfil
Alejo Osella
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente Rivadavia[A9](Sân nhà) |
Union Santa Fe[A14](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Independiente Rivadavia:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Union Santa Fe:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)