- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Enrique Alberto Bologna GomezThủ môn
- 14 Ezequiel CannavoHậu vệ
- 6 Lucas FerreiraHậu vệ
- 28 Victor Emanuel AguileraHậu vệ
- 3 Alexis SotoHậu vệ
- 5 Kevin Facundo Gutierrez
Tiền vệ
- 8 Cesar Ignacio Perez MaldonadoTiền vệ
- 21 Matias MirandaTiền vệ
- 10 Aaron Molinas
Tiền vệ
- 7 Abiel OsorioTiền vệ
- 11 Gaston Alberto Togni
Tiền đạo
- 36 Roberto LeonThủ môn
- 15 Damian PerezHậu vệ
- 38 TobIas Javier RubioHậu vệ
- 34 Rafael DelgadoHậu vệ
- 20 Lucas Nahuel Gonzalez MartinezTiền vệ
- 24 David GonzalezTiền vệ
- 35 Benjamin SchamineTiền vệ
- 16 Valentin LarraldeTiền vệ
- 37 Matias RamirezTiền đạo
- 31 Agustín HauschTiền đạo
- 29 Gaston GonzalezTiền đạo
- 19 David Matias BarbonaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
39' Jose Ramiro Funes Mori
52' Aaron Molinas
-
83' Santiago Ascacibar
86' Kevin Facundo Gutierrez
88' Gaston Alberto Togni(Alexis Soto) 1-0
89' Gaston Alberto Togni
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric MezaHậu vệ
- 6 Santiago Misael NunezHậu vệ
- 26 Jose Ramiro Funes Mori
Hậu vệ
- 15 Santiago Arzamendia DuarteHậu vệ
- 5 Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 21 Lucas Ezequiel PioviTiền vệ
- 10 Tiago PalaciosTiền vệ
- 25 Cristian MedinaTiền vệ
- 22 Alexis CastroTiền vệ
- 9 Guido Marcelo CarrilloTiền đạo
- 1 Fabricio IacovichThủ môn
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 14 Sebastian BoselliHậu vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 11 Facundo FariasTiền vệ
- 8 Gabriel Neves PerdomoTiền vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 23 Luciano GimenezTiền đạo
- 2 Felipe Jorge Rodriguez VallaTiền đạo
- 17 Joaquin BurgosTiền đạo
- 18 Edwuin Steven Cetre AnguloTiền đạo
- 27 Lucas AlarioTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Defensa Y Justicia
[A6] VSEstudiantes La Plata
[A3] - 151Số lần tấn công124
- 118Tấn công nguy hiểm71
- 20Sút bóng11
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt3
- 10Cú sút bị chặn4
- 12Phạm lỗi10
- 6Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 420Số lần chuyền bóng440
- 330Chuyền bóng chính xác343
- 14Cướp bóng13
- 4Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Defensa Y Justicia
[A6]Estudiantes La Plata
[A3] - 63' Victor Emanuel Aguilera
Rafael Delgado
- 65' Joaquin Burgos
Alexis Castro
- 65' Lucas Alario
Guido Marcelo Carrillo
- 71' Abiel Osorio
David Matias Barbona
- 71' Matias Miranda
Matias Ramirez
- 75' Alexis Castillo Manyoma
Cristian Medina
- 81' Aaron Molinas
Lucas Nahuel Gonzalez Martinez
- 81' Cesar Ignacio Perez Maldonado
Benjamin Schamine
- 82' Sebastian Boselli
Eric Meza
- 82' Jose Ernesto Sosa
Tiago Palacios
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Defensa Y Justicia[A6](Sân nhà) |
Estudiantes La Plata[A3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 1 | 0 |
Defensa Y Justicia:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Estudiantes La Plata:Trong 116 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)