- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Tomas Ignacio Marchiori CarrenoThủ môn
- 21 Jano GordonHậu vệ
- 2 Emanuel MammanaHậu vệ
- 6 Aaron Quiroz
Hậu vệ
- 3 Elias Jose GomezHậu vệ
- 32 Christian OrdonezTiền vệ
- 19 Leonel Roldan
Tiền vệ
- 8 Tomas Ezequiel GalvanTiền vệ
- 28 Maher CarrizoTiền đạo
- 9 Braian Ezequiel Romero
Tiền đạo
- 11 Matias PellegriniTiền đạo
- 12 Randall RodriguezThủ môn
- 23 Patricio Pernicone
Hậu vệ
- 34 Damian Ariel FernandezHậu vệ
- 46 Maximiliano PorcelTiền vệ
- 35 Mateo SeoaneTiền vệ
- 33 Kevin Alejandro Vazquez
Tiền vệ
- 20 Francisco Andres PizziniTiền đạo
- 18 Manuel FernandezTiền đạo
- 39 Imanol MachucaTiền đạo
- 10 Alvaro MontoroTiền đạo
- 36 Francisco MontoroTiền đạo
- 47 Benjamin BoschTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Erik Ivan Ramirez(Walter Mazzantti)
-
33' Matko Miljevic
41' Aaron Quiroz
47' Kevin Alejandro Vazquez
63' Aaron Quiroz
-
65' Erik Ivan Ramirez
-
72' Leonel Perez
73' Patricio Pernicone
- 0-2
80' Matias Tissera(Pedro Emanuel Ojeda)
83' Braian Ezequiel Romero
86' Leonel Roldan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Hernan Ismael GalindezThủ môn
- 24 Tomas Ezequiel GuidaraHậu vệ
- 6 Fabio Jesus PereyraHậu vệ
- 31 Marco PellegrinoHậu vệ
- 25 Cesar IbanezHậu vệ
- 5 Leonel Perez
Tiền vệ
- 8 Leonardo GilTiền vệ
- 18 Matko Miljevic
Tiền vệ
- 10 Walter MazzanttiTiền đạo
- 43 Erik Ivan Ramirez
Tiền đạo
- 17 Gabriel AlanisTiền đạo
- 32 Sebastian MezaThủ môn
- 29 Hernan De La FuenteHậu vệ
- 2 Nicolas Omar Eduardo GoiteaHậu vệ
- 22 Daniel ZabalaHậu vệ
- 19 Leandro LescanoTiền vệ
- 20 Pedro Emanuel OjedaTiền vệ
- 15 Agostino Luigi SpinaTiền vệ
- 21 Franco WatsonTiền vệ
- 7 Matias Tissera
Tiền đạo
- 26 Leonardo SequeiraTiền đạo
- 9 Ramon AbilaTiền đạo
- 16 Rodrigo CabralTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Velez Sarsfield
[B15] VSCA Huracan
[A6] - 76Số lần tấn công81
- 29Tấn công nguy hiểm50
- 3Sút bóng12
- 0Sút cầu môn6
- 2Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi14
- 1Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị4
- 5Thẻ vàng3
- 2Thẻ đỏ0
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 392Số lần chuyền bóng331
- 300Chuyền bóng chính xác248
- 7Cướp bóng11
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Velez Sarsfield
[B15]CA Huracan
[A6] - 10' Matias Pellegrini
Imanol Machuca
- 31' Emanuel Mammana
Patricio Pernicone
- 46' Christian Ordonez
Kevin Alejandro Vazquez
- 46' Imanol Machuca
Benjamin Bosch
- 57' Leonardo Sequeira
Walter Mazzantti
- 67' Pedro Emanuel Ojeda
Matko Miljevic
- 67' Matias Tissera
Erik Ivan Ramirez
- 74' Maher Carrizo
Damian Ariel Fernandez
- 81' Rodrigo Cabral
Gabriel Alanis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Velez Sarsfield[B15](Sân nhà) |
CA Huracan[A6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 1 | 0 |
Velez Sarsfield:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
CA Huracan:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)