- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 523
- 25 Thiago CardozoThủ môn
- 35 Yeison Stiven Gordillo VargasHậu vệ
- 26 Juan Pablo LuduenaHậu vệ
- 34 Franco Pardo
Hậu vệ
- 13 Valentin Fascendini
Hậu vệ
- 11 Mateo Del BlancoHậu vệ
- 8 Ezequiel HamTiền vệ
- 24 Rafael ProfiniTiền vệ
- 7 Franco FragapaneTiền đạo
- 31 Marcelo Luciano EstigarribiaTiền đạo
- 18 Lucas Emanuel GambaTiền đạo
- 1 Matias TagliamonteThủ môn
- 22 Francisco GeromettaHậu vệ
- 32 Nicolas PazHậu vệ
- 14 Bruno Alejandro PittonHậu vệ
- 23 Gaston ArturiaHậu vệ
- 21 Agustin ColazoTiền vệ
- 28 Mauro Rodolfo PittonTiền vệ
- 16 Mauricio MartinezTiền vệ
- 20 Julian PalaciosTiền vệ
- 10 Lionel Verde
Tiền vệ
- 9 Jeronimo DominaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
22' Fabricio Corbalan
42' Franco Pardo
-
44' Junior Leonardo Moreno Borrero
45+3' Valentin Fascendini
-
72' Bautista Merlini
81' Lionel Verde(Rafael Profini) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 23 Nelson InsfranThủ môn
- 28 Fabricio Corbalan
Hậu vệ
- 4 Leonardo MoralesHậu vệ
- 6 Gaston SusoHậu vệ
- 14 Pedro Silva TorrejonHậu vệ
- 19 Lucas Nahuel CastroTiền vệ
- 39 Facundo Di BiasiTiền vệ
- 10 Pablo De BlasisTiền vệ
- 8 Bautista Merlini
Tiền vệ
- 30 Rodrigo CastilloTiền đạo
- 38 Manuel PanaroTiền đạo
- 1 Luis Ignacio IngolottiThủ môn
- 22 Matias German MellusoHậu vệ
- 20 Renzo GiampaoliHậu vệ
- 15 Juan de Dios Pintado LeinesHậu vệ
- 36 Nicolas GarayaldeTiền vệ
- 93 Junior Leonardo Moreno Borrero
Tiền vệ
- 34 Leandro MamutTiền vệ
- 16 Augusto MaxTiền vệ
- 29 Ivo MamminiTiền đạo
- 24 Jeremias MerloTiền đạo
- 7 Alejandro Piedrahita DiazTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Union Santa Fe
[A14] VSGimnasia La Plata
[B6] - 152Số lần tấn công115
- 103Tấn công nguy hiểm51
- 18Sút bóng4
- 4Sút cầu môn0
- 7Sút trượt4
- 7Cú sút bị chặn0
- 13Phạm lỗi14
- 8Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp13
- 0Việt vị4
- 2Thẻ vàng3
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 445Số lần chuyền bóng313
- 363Chuyền bóng chính xác224
- 15Cướp bóng5
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Union Santa Fe
[A14]Gimnasia La Plata
[B6] - 10' Junior Leonardo Moreno Borrero
Pablo De Blasis
- 46' Alejandro Piedrahita Diaz
Junior Leonardo Moreno Borrero
- 46' Juan de Dios Pintado Leines
Fabricio Corbalan
- 46' Leandro Mamut
Manuel Panaro
- 57' Valentin Fascendini
Agustin Colazo
- 64' Franco Fragapane
Julian Palacios
- 64' Ezequiel Ham
Lionel Verde
- 69' Lucas Emanuel Gamba
Diaz D.
- 69' Yeison Stiven Gordillo Vargas
Francisco Gerometta
- 76' Renzo Giampaoli
Leonardo Morales
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Union Santa Fe[A14](Sân nhà) |
Gimnasia La Plata[B6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Union Santa Fe:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 9 trận(33.33%)
Gimnasia La Plata:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)