- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 29 Gaston Americo Benavidez
Hậu vệ
- 28 Juan PortilloHậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 30 Ulises OrtegozaTiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền vệ
- 33 Emanuel ReynosoTiền vệ
- 77 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền vệ
- 7 Nahuel Lautaro BustosTiền đạo
- 1 Javier BurraiThủ môn
- 3 Tomas CardonaHậu vệ
- 44 Santiago FernandezHậu vệ
- 20 Augusto SchottHậu vệ
- 21 Matias GomezTiền vệ
- 17 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 38 Gustavo AlbarracinTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta Montero
Tiền vệ
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Elias Cabrera
- 0-1
36' Jose David Romero
45' Gaston Americo Benavidez(Valentin Depietri) 1-1
-
49' Nahuel Oscar Basualdo
- 1-2
67' Alfio Ovidio Oviedo Alvarez(Elias Cabrera)
76' Ruben Alejandro Botta Montero
-
90+1' Julian Alejo Lopez
-
90+2' Felipe Zenobio
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Felipe Zenobio
Thủ môn
- 4 Martin OrtegaHậu vệ
- 2 Joaquin LasoHậu vệ
- 30 Nehuen Mario PazHậu vệ
- 3 Nahuel Oscar Basualdo
Hậu vệ
- 47 Jabes SaraleguiTiền vệ
- 16 Lorenzo ScipioniTiền vệ
- 27 Santiago GonzalezTiền vệ
- 33 Elias Cabrera
Tiền vệ
- 34 Jose David Romero
Tiền đạo
- 29 Ignacio Russo CorderoTiền đạo
- 21 Sebastian MedinaThủ môn
- 24 Alan SosaThủ môn
- 8 Martin GarayHậu vệ
- 25 Valentin MorenoHậu vệ
- 5 Ramon AriasHậu vệ
- 22 Julian Alejo Lopez
Tiền vệ
- 6 Diego SosaTiền vệ
- 19 Alfio Ovidio Oviedo Alvarez
Tiền đạo
- 7 Eric Kleybel Ramirez MatheusTiền đạo
- 11 Dario SarmientoTiền đạo
- 10 Lucas Agustin BesozziTiền đạo
- 20 Hector FertoliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Talleres Cordoba
[B13] VSTigre
[A3] - 98Số lần tấn công90
- 93Tấn công nguy hiểm44
- 25Sút bóng7
- 5Sút cầu môn4
- 13Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn2
- 11Phạm lỗi10
- 8Phạt góc1
- 10Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 453Số lần chuyền bóng280
- 388Chuyền bóng chính xác212
- 10Cướp bóng8
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Talleres Cordoba
[B13]Tigre
[A3] - 46' Rick Jhonatan Lima Morais
Ruben Alejandro Botta Montero
- 57' Sebastian Medina
Ignacio Russo Cordero
- 64' Emanuel Reynoso
Cristian Alberto Tarragona
- 64' Alfio Ovidio Oviedo Alvarez
Jose David Romero
- 64' Juan Portillo
Joaquin Mosqueira
- 71' Valentin Depietri
Matias Galarza Fonda
- 78' Julian Alejo Lopez
Elias Cabrera
- 78' Nahuel Lautaro Bustos
Federico Girotti
- 78' Ramon Arias
Jabes Saralegui
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Talleres Cordoba[B13](Sân nhà) |
Tigre[A3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Talleres Cordoba:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)
Tigre:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)