- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 4 Mauro PeinipilHậu vệ
- 40 Ivan VillalbaHậu vệ
- 42 Sheyko StuderHậu vệ
- 14 Luciano GomezHậu vệ
- 21 Mauricio CardilloTiền vệ
- 25 Maximiliano AmarfilTiền vệ
- 11 Diego Ruben Tonetto
Tiền vệ
- 34 Kevin Retamar
Tiền đạo
- 22 Sebastian Villa CanoTiền đạo
- 43 Fabrizio SartoriTiền đạo
- 23 Gonzalo MarinelliThủ môn
- 13 Alejo OsellaHậu vệ
- 2 Leonard Richard Costa MartinezHậu vệ
- 6 Santiago FloresHậu vệ
- 27 Pedro SoutoHậu vệ
- 31 Matias ValentiHậu vệ
- 26 Matias Carlos Alberto FernandezTiền vệ
- 19 Mateo SchwartzTiền vệ
- 8 Luis Sequeira
Tiền vệ
- 44 Fabricio AmatoTiền vệ
- 7 Victorio RamisTiền đạo
- 32 Maximiliano JuambeltzTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
16' Ramiro Angel Carrera
25' Diego Ruben Tonetto
46' Kevin Retamar 1-0
- 1-1
71' Walter Ariel Bou
90' Luis Sequeira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 17 Lautaro MoralesThủ môn
- 4 Gonzalo German Perez CorbalanHậu vệ
- 24 Carlos Roberto IzquierdozHậu vệ
- 35 Ronaldo DejesusHậu vệ
- 6 Sasha Julian MarcichHậu vệ
- 23 Ramiro Angel Carrera
Tiền vệ
- 39 Agustin MedinaTiền vệ
- 10 Damian Marcelino MorenoTiền vệ
- 11 Eduardo Antonio SalvioTiền đạo
- 9 Walter Ariel Bou
Tiền đạo
- 25 Dylan AquinoTiền đạo
- 12 Nicolas ClaaThủ môn
- 21 Armando MendezHậu vệ
- 2 Ezequiel MunozHậu vệ
- 13 Leonel CardozoHậu vệ
- 32 Franco OrozcoTiền vệ
- 33 Juan Edgardo RamirezTiền vệ
- 19 Javier RodriguezTiền vệ
- 34 Mariano GerezTiền vệ
- 36 Alexis Sebastian SegoviaTiền đạo
- 27 Lautaro German AcostaTiền đạo
- 20 Bruno CabreraTiền đạo
- 14 Alexis Pedro CaneloTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente Rivadavia
[A10] VSClub Atletico Lanus
[B8] - 68Số lần tấn công75
- 37Tấn công nguy hiểm62
- 6Sút bóng17
- 2Sút cầu môn4
- 3Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn7
- 6Phạm lỗi10
- 4Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp6
- 3Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 41%Tỷ lệ giữ bóng59%
- 294Số lần chuyền bóng414
- 221Chuyền bóng chính xác348
- 8Cướp bóng10
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente Rivadavia
[A10]Club Atletico Lanus
[B8] - 46' Diego Ruben Tonetto
Luis Sequeira
- 60' Juan Edgardo Ramirez
Ramiro Angel Carrera
- 64' Kevin Retamar
Fabricio Amato
- 72' Armando Mendez
Gonzalo German Perez Corbalan
- 73' Alexis Pedro Canelo
Eduardo Antonio Salvio
- 77' Fabrizio Sartori
Victorio Ramis
- 77' Maximiliano Amarfil
Matias Carlos Alberto Fernandez
- 77' Mauricio Cardillo
Leonard Richard Costa Martinez
- 79' Franco Orozco
Agustin Medina
- 80' Mariano Gerez
Dylan Aquino
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente Rivadavia[A10](Sân nhà) |
Club Atletico Lanus[B8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Independiente Rivadavia:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 2 trận(10%)
Club Atletico Lanus:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 7 trận(31.82%)