- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 14 Williams BarlasinaThủ môn
- 4 Rodrigo GonzalezHậu vệ
- 20 Yonathan CabralHậu vệ
- 6 Gonzalo MottesHậu vệ
- 3 Ignacio Guerrico
Hậu vệ
- 40 Justo GianiTiền vệ
- 29 Marcelo Esponda
Tiền vệ
- 21 Tobias LeivaTiền vệ
- 18 Eduar Ayrton Preciado GarciaTiền vệ
- 9 Elias Torres
Tiền đạo
- 19 Franco Rami
Tiền đạo
- 1 Jorge Carlos CarranzaThủ môn
- 44 Giuliano CeratoHậu vệ
- 15 Santiago LaquidainHậu vệ
- 25 Nestor Adriel BreitenbruchHậu vệ
- 23 Gabriel ParedesTiền vệ
- 8 Tiago SerragoTiền vệ
- 80 Lautaro ChavezTiền vệ
- 5 Roberto BochiTiền vệ
- 22 Alexis Dominguez AnsorenaTiền đạo
- 7 Natanael GuzmanTiền đạo
- 11 Agustin PalavecinoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Elias Torres(Justo Giani) 1-0
7' Franco Rami(Rodrigo Gonzalez) 2-0
- 2-1
23' Ivan Andres Morales Bravo
-
28' Santiago Morales
- 2-2
37' Valentin Burgoa
55' Marcelo Esponda
-
64' Gabriel Diaz
69' Ignacio Guerrico
-
89' Federico Paradela
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 42 Lucas Mauricio AcostaThủ môn
- 44 Renzo OrihuelaHậu vệ
- 14 Facundo RoncagliaHậu vệ
- 36 Santiago Morales
Hậu vệ
- 33 Gabriel Diaz
Hậu vệ
- 28 Joaquin GhoTiền vệ
- 25 Carlos Gabriel VillalbaTiền vệ
- 23 Elian GimenezTiền vệ
- 22 Valentin Burgoa
Tiền vệ
- 10 Gabriel CarabajalTiền vệ
- 18 Ivan Andres Morales Bravo
Tiền đạo
- 12 Thyago AyalaThủ môn
- 34 Agustin SeyralHậu vệ
- 17 Jeremias VallejosHậu vệ
- 21 Alex VigoHậu vệ
- 8 Federico Paradela
Tiền vệ
- 5 Manuel GarciaTiền vệ
- 31 Tomas GuiacobiniTiền vệ
- 6 Juan AndradaTiền vệ
- 26 Yair Ezequiel ArismendiTiền đạo
- 7 Pablo Daniel MagninTiền đạo
- 40 Brandon MarquezTiền đạo
- 20 Franco FriasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Aldosivi
[A15] VSSarmiento Junin
[B13] - 78Số lần tấn công82
- 78Tấn công nguy hiểm38
- 21Sút bóng11
- 12Sút cầu môn3
- 5Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi8
- 6Phạt góc0
- 8Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 390Số lần chuyền bóng366
- 322Chuyền bóng chính xác267
- 12Cướp bóng9
- 1Cứu bóng10
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Aldosivi[A15](Sân nhà) |
Sarmiento Junin[B13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Aldosivi:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Sarmiento Junin:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 5 trận(17.86%)