- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Rodrigo ReyThủ môn
- 4 Francisco Miguel Vera GonzalezHậu vệ
- 26 Kevin LomonacoHậu vệ
- 36 Sebastian ValdezHậu vệ
- 77 Alvaro Anyiver Angulo Mosquera
Hậu vệ
- 5 Felipe Ignacio Loyola OleaTiền vệ
- 23 Ivan Jose MarconeTiền vệ
- 7 Santiago MontielTiền vệ
- 10 Luciano Javier Cabral
Tiền vệ
- 27 Diego Tarzia
Tiền vệ
- 9 Gabriel Avalos StumpfsTiền đạo
- 1 Joaquin BlazquezThủ môn
- 32 Franco ParedesHậu vệ
- 39 Jonathan De IrastorzaHậu vệ
- 8 Pablo Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 35 Santiago SalleTiền vệ
- 20 Rodrigo Fernandez CedresTiền vệ
- 11 Federico Andres Mancuello
Tiền vệ
- 21 Ruben David MartinezTiền vệ
- 19 Pocho RomanTiền đạo
- 34 Matias Daniel Gimenez RojasTiền đạo
- 16 Santiago Hidalgo Massa
Tiền đạo
- 18 Ignacio Maestro PuchTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
6' Juan Jose Franco Arrellaga
10' Luciano Javier Cabral
-
14' Alex Nahuel Luna
16' Diego Tarzia
-
45' Fernando Ruben Alarcon
53' Alvaro Anyiver Angulo Mosquera 1-0
71' Federico Andres Mancuello 2-0
81' Alvaro Anyiver Angulo Mosquera
86' Santiago Hidalgo Massa
-
90+1' Gonzalo Requena
-
90+5' Manuel Roffo
-
90+7' Hector Jonas Acevedo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 28 Manuel Roffo
Thủ môn
- 2 Juan Jose Franco Arrellaga
Hậu vệ
- 31 Gonzalo Requena
Hậu vệ
- 6 Fernando Ruben Alarcon
Hậu vệ
- 18 Lucas Nahuel RodriguezHậu vệ
- 11 Damian BatalliniTiền vệ
- 14 Francis Mac AllisterTiền vệ
- 19 Gaston Andres LodicoTiền vệ
- 8 Hector Jonas Acevedo
Tiền vệ
- 27 Alex Nahuel Luna
Tiền đạo
- 29 Nicolas CorderoTiền đạo
- 38 Joaquin PapaleoThủ môn
- 21 Elias PereyraHậu vệ
- 5 Nicolas ZalazarHậu vệ
- 42 Lautaro CarreraHậu vệ
- 30 Franco DiazTiền vệ
- 15 Matias GallardoTiền vệ
- 16 Jeremias LazaroTiền vệ
- 34 Stefano MoreyraTiền vệ
- 22 Damian PueblaTiền vệ
- 10 Silvio Ezequiel RomeroTiền đạo
- 7 Matias Emanuel GodoyTiền đạo
- 77 Matias KlimowiczTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente
[B3] VSInstituto Atletico Central Cordoba
[B8] - 112Số lần tấn công86
- 59Tấn công nguy hiểm46
- 14Sút bóng2
- 3Sút cầu môn0
- 10Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 17Phạm lỗi14
- 1Phạt góc2
- 14Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị1
- 4Thẻ vàng6
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 365Số lần chuyền bóng302
- 301Chuyền bóng chính xác237
- 13Cướp bóng10
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente
[B3]Instituto Atletico Central Cordoba
[B8] - 54' Diego Tarzia
Santiago Hidalgo Massa
- 54' Luciano Javier Cabral
Federico Andres Mancuello
- 67' Damian Puebla
Damian Batallini
- 67' Gabriel Avalos Stumpfs
Ignacio Maestro Puch
- 74' Matias Klimowicz
Gaston Andres Lodico
- 87' Stefano Moreyra
Francis Mac Allister
- 87' Jeremias Lazaro
Alex Nahuel Luna
- 90' Santiago Montiel
Rodrigo Fernandez Cedres
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente[B3](Sân nhà) |
Instituto Atletico Central Cordoba[B8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Independiente:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 4 trận(22.22%)
Instituto Atletico Central Cordoba:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 3 trận(16.67%)