- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Ignacio ArceThủ môn
- 36 Mariano Gaston BracamonteHậu vệ
- 24 Facundo MinoHậu vệ
- 2 Eric Joel TovoHậu vệ
- 22 Cristian PazHậu vệ
- 15 Nicolas SansotreHậu vệ
- 27 Jonatan Esteban GoitiaTiền vệ
- 8 Milton Aaron Celiz
Tiền vệ
- 7 Anthony AlonsoTiền vệ
- 9 Jonathan Carlos HerreraTiền đạo
- 32 Nicolas BenegasTiền đạo
- 12 Nahuel ManganelliThủ môn
- 5 Pedro David RamirezHậu vệ
- 19 Juan Cruz RandazzoHậu vệ
- 23 Mateo RamirezTiền vệ
- 35 Brian SanchezTiền vệ
- 25 Emiliano Ariel Munoz AizcorbeTiền vệ
- 10 Gonzalo BravoTiền vệ
- 20 Alexander DiazTiền đạo
- 11 Gustavo Martin FernandezTiền đạo
- 40 Gabriel ObredorTiền đạo
- 37 Mario SanabriaTiền đạo
- 28 Rodrigo SayavedraTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Guido HerreraThủ môn
- 29 Gaston Americo BenavidezHậu vệ
- 28 Juan PortilloHậu vệ
- 6 Juan Gabriel RodriguezHậu vệ
- 16 Miguel Angel Navarro Zarate
Hậu vệ
- 27 Juan Camilo Portilla OrozcoTiền vệ
- 30 Ulises Ortegoza
Tiền vệ
- 8 Matias Galarza FondaTiền vệ
- 10 Ruben Alejandro Botta Montero
Tiền vệ
- 11 Valentin DepietriTiền vệ
- 9 Federico GirottiTiền đạo
- 1 Javier BurraiThủ môn
- 31 Jeremias FlorentinThủ môn
- 15 Blas RiverosHậu vệ
- 20 Augusto SchottHậu vệ
- 44 Santiago FernandezHậu vệ
- 21 Matias GomezTiền vệ
- 17 Joaquin MosqueiraTiền vệ
- 26 Marcos PortilloTiền vệ
- 33 Emanuel ReynosoTiền vệ
- 77 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền vệ
- 7 Nahuel Lautaro BustosTiền đạo
- 25 Cristian Alberto TarragonaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Deportivo Riestra
[B5] VSTalleres Cordoba
[B13] - 89Số lần tấn công114
- 64Tấn công nguy hiểm89
- 9Sút bóng14
- 1Sút cầu môn4
- 4Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn3
- 9Phạm lỗi13
- 3Phạt góc7
- 13Số lần phạt trực tiếp9
- 5Việt vị0
- 1Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 24%Tỷ lệ giữ bóng76%
- 143Số lần chuyền bóng457
- 78Chuyền bóng chính xác376
- 9Cướp bóng11
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Deportivo Riestra
[B5]Talleres Cordoba
[B13] - 35' Mariano Gaston Bracamonte
Pedro David Ramirez
- 51' Eric Joel Tovo
Juan Cruz Randazzo
- 65' Anthony Alonso
Brian Sanchez
- 66' Nicolas Benegas
Gonzalo Bravo
- 66' Facundo Mino
Gabriel Obredor
- 69' Cristian Alberto Tarragona
Federico Girotti
- 69' Rick Jhonatan Lima Morais
Valentin Depietri
- 78' Blas Riveros
Matias Galarza Fonda
- 78' Emanuel Reynoso
Ruben Alejandro Botta Montero
- 90+1' Joaquin Mosqueira
Ulises Ortegoza
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Deportivo Riestra[B5](Sân nhà) |
Talleres Cordoba[B13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Deportivo Riestra:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Talleres Cordoba:Trong 102 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 10 trận(41.67%)