- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 25 Tomas DursoThủ môn
- 4 Damian MartinezHậu vệ
- 3 Matias de los Santos de los SantosHậu vệ
- 33 Miguel BrizuelaHậu vệ
- 32 Juan InfanteHậu vệ
- 22 Ramiro Ruiz RodriguezTiền vệ
- 8 Guillermo AcostaTiền vệ
- 5 Adrian Guillermo SanchezTiền vệ
- 11 Nicolas Eduardo CastroTiền vệ
- 37 Mateo Coronel
Tiền đạo
- 27 Leandro Diaz
Tiền đạo
- 12 Juan Ignacio Gonzalez QuirogaThủ môn
- 16 Moises BrandanHậu vệ
- 39 Matias OrihuelaHậu vệ
- 13 Marcelo OrtizHậu vệ
- 26 Luciano VallejoTiền vệ
- 24 Lautaro GodoyTiền vệ
- 41 Rodrigo Inaki MeloTiền vệ
- 7 Luis Miguel Rodriguez
Tiền đạo
- 29 Lisandro CabreraTiền đạo
- 23 Nicolas LamendolaTiền đạo
- 28 Carlos AuzquiTiền đạo
- 9 Mateo BajamichTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Rodrigo Castillo(Lucas Nahuel Castro)
30' Leandro Diaz
34' Mateo Coronel
-
81' Augusto Max
-
81' Nelson Insfran
83' Luis Miguel Rodriguez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 23 Nelson Insfran
Thủ môn
- 28 Fabricio CorbalanHậu vệ
- 4 Leonardo MoralesHậu vệ
- 6 Gaston SusoHậu vệ
- 14 Pedro Silva TorrejonHậu vệ
- 19 Lucas Nahuel CastroTiền vệ
- 39 Facundo Di BiasiTiền vệ
- 10 Pablo De BlasisTiền vệ
- 8 Bautista MerliniTiền đạo
- 30 Rodrigo Castillo
Tiền đạo
- 25 Alan SosaTiền đạo
- 1 Luis Ignacio IngolottiThủ môn
- 42 Santiago VillarrealHậu vệ
- 35 Juan CortazzoHậu vệ
- 20 Renzo GiampaoliHậu vệ
- 3 Diego MastrangeloHậu vệ
- 16 Augusto Max
Tiền vệ
- 93 Junior Leonardo Moreno BorreroTiền vệ
- 36 Nicolas GarayaldeTiền vệ
- 34 Leandro MamutTiền vệ
- 29 Ivo MamminiTiền đạo
- 7 Alejandro Piedrahita DiazTiền đạo
- 11 Norberto BriascoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Atletico Tucuman
[B9] VSGimnasia La Plata
[B10] - 97Số lần tấn công66
- 72Tấn công nguy hiểm54
- 9Sút bóng6
- 4Sút cầu môn2
- 3Sút trượt2
- 2Cú sút bị chặn2
- 8Phạm lỗi15
- 5Phạt góc4
- 15Số lần phạt trực tiếp8
- 3Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 64%Tỷ lệ giữ bóng36%
- 455Số lần chuyền bóng267
- 377Chuyền bóng chính xác183
- 8Cướp bóng11
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Atletico Tucuman
[B9]Gimnasia La Plata
[B10] - 61' Nicolas Eduardo Castro
Carlos Auzqui
- 61' Guillermo Acosta
Rodrigo Inaki Melo
- 61' Ramiro Ruiz Rodriguez
Luis Miguel Rodriguez
- 63' Renzo Giampaoli
Fabricio Corbalan
- 63' Alejandro Piedrahita Diaz
Bautista Merlini
- 69' Nicolas Garayalde
Lucas Nahuel Castro
- 72' Augusto Max
Alan Sosa
- 73' Norberto Briasco
Pablo De Blasis
- 77' Mateo Coronel
Mateo Bajamich
- 77' Damian Martinez
Lautaro Godoy
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atletico Tucuman[B9](Sân nhà) |
Gimnasia La Plata[B10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Atletico Tucuman:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)
Gimnasia La Plata:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)