- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 21 Gabriel Arias ArroyoThủ môn
- 3 Marco Di Cesare
Hậu vệ
- 23 Nazareno ColomboHậu vệ
- 43 Gonzalo EscuderoHậu vệ
- 15 Gaston Nicolas Martirena TorresTiền vệ
- 5 Juan Ignacio Martin NardoniTiền vệ
- 32 Agustin Ezequiel AlmendraTiền vệ
- 27 Gabriel RojasTiền vệ
- 28 Santiago SolariTiền đạo
- 77 Adrian BalboaTiền đạo
- 7 Maximiliano SalasTiền đạo
- 25 Facundo CambesesThủ môn
- 20 German Andres ContiHậu vệ
- 34 Facundo MuraHậu vệ
- 35 Santiago QuirosHậu vệ
- 19 Juan Ignacio RodriguezHậu vệ
- 11 Federico Matias ZarachoTiền vệ
- 36 Bruno Zuculini
Tiền vệ
- 37 Baltasar Rodriguez
Tiền vệ
- 24 Adrian FernandezTiền vệ
- 16 Martin Barrios
Tiền vệ
- 40 Francisco FragaTiền đạo
- 41 Ramiro DegregorioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
2' Erik Fernando Godoy
5' Marco Di Cesare
- 0-1
23' Alan Lescano(Leandro Lozano)
- 0-2
28' Tomas Molina(Jose Herrera)
-
34' Roman Vega
- 0-3
47' Sebastian Prieto(Alan Lescano)
60' Bruno Zuculini
-
73' Federico Fattori Mouzo
75' Baltasar Rodriguez
83' Martin Barrios(Bruno Zuculini) 1-3
88' Marco Di Cesare 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 50 Diego RodriguezThủ môn
- 22 Leandro LozanoHậu vệ
- 16 Francisco AlvarezHậu vệ
- 4 Erik Fernando Godoy
Hậu vệ
- 6 Roman Vega
Hậu vệ
- 20 Sebastian Prieto
Hậu vệ
- 21 Nicolas Adrian OrozTiền vệ
- 24 Federico Fattori Mouzo
Tiền vệ
- 10 Alan Lescano
Tiền vệ
- 11 Jose HerreraTiền vệ
- 27 Tomas Molina
Tiền đạo
- 12 Gonzalo SiriThủ môn
- 33 Mateo AntoniHậu vệ
- 14 Kevin CoronelHậu vệ
- 23 Thiago SantamariaHậu vệ
- 5 Juan CardozoTiền vệ
- 15 Ariel GamarraTiền vệ
- 25 Lucas Nicolas GomezTiền vệ
- 7 Santiago RodriguezTiền đạo
- 19 Ruben BentancourtTiền đạo
- 30 Manuel BrondoTiền đạo
- 18 Victor Ismael SosaTiền đạo
- 29 Emiliano Sebastian Viveros MerelesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Racing Club
[A6] VSArgentinos Juniors
[A3] - 85Số lần tấn công77
- 51Tấn công nguy hiểm39
- 13Sút bóng14
- 3Sút cầu môn7
- 6Sút trượt4
- 4Cú sút bị chặn3
- 12Phạm lỗi13
- 7Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 396Số lần chuyền bóng370
- 302Chuyền bóng chính xác270
- 9Cướp bóng15
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Racing Club
[A6]Argentinos Juniors
[A3] - 46' Gonzalo Escudero
Federico Matias Zaracho
- 46' Agustin Ezequiel Almendra
Bruno Zuculini
- 66' Santiago Solari
Adrian Fernandez
- 68' Emiliano Sebastian Viveros Mereles
Nicolas Adrian Oroz
- 68' Santiago Rodriguez
Jose Herrera
- 68' Victor Ismael Sosa
Tomas Molina
- 77' Lucas Nicolas Gomez
Alan Lescano
- 78' Maximiliano Salas
Ramiro Degregorio
- 81' Juan Ignacio Martin Nardoni
Martin Barrios
- 89' Ariel Gamarra
Sebastian Prieto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Racing Club[A6](Sân nhà) |
Argentinos Juniors[A3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Racing Club:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)
Argentinos Juniors:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 4 trận(20%)