- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric MezaHậu vệ
- 14 Sebastian BoselliHậu vệ
- 6 Santiago Misael NunezHậu vệ
- 15 Santiago Arzamendia DuarteHậu vệ
- 5 Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 8 Gabriel Neves Perdomo
Tiền vệ
- 10 Tiago PalaciosTiền vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 18 Edwuin Steven Cetre AnguloTiền vệ
- 9 Guido Marcelo Carrillo
Tiền đạo
- 30 Rodrigo BorzoneThủ môn
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 4 Roman GomezHậu vệ
- 29 Fabricio Silveira PerezHậu vệ
- 24 Bautista KociubinskiTiền vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 22 Alexis CastroTiền vệ
- 27 Lucas Alario
Tiền đạo
- 23 Luciano GimenezTiền đạo
- 2 Felipe Jorge Rodriguez VallaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Gabriel Neves Perdomo
-
38' Brandon Oviedo
-
59' Juan Bisanz
-
59' Mathias de Ritis
65' Santiago Ascacibar
-
77' Ramiro Di Luciano
77' Guido Marcelo Carrillo
78' Lucas Alario 1-0
-
86' Alexis Maldonado
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Facundo SanguinettiThủ môn
- 13 Brandon Oviedo
Hậu vệ
- 2 Alexis Maldonado
Hậu vệ
- 6 Joaquin PomboHậu vệ
- 15 Mathias de Ritis
Hậu vệ
- 24 Sergio Daniel LopezTiền vệ
- 5 Martin RioTiền vệ
- 8 Lautaro RiosTiền vệ
- 19 Gonzalo RiosTiền vệ
- 11 Agustin AlanizTiền đạo
- 17 Juan Bisanz
Tiền đạo
- 25 Diego RomeroThủ môn
- 40 Paul RiverosHậu vệ
- 29 Juan Martin IribarrenHậu vệ
- 4 Ramiro Di Luciano
Hậu vệ
- 35 Santiago EsquivelTiền vệ
- 7 Geronimo RiveraTiền vệ
- 26 Leonel Ariel MirandaTiền vệ
- 33 Ignacio AbrahamTiền vệ
- 20 Tomas AdoryanTiền vệ
- 28 Marcos ArturiaTiền đạo
- 31 Lisandro PineroTiền đạo
- 18 Mauricio RoldanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Estudiantes La Plata
[7] VSCA Banfield
[13] - 104Số lần tấn công102
- 58Tấn công nguy hiểm52
- 13Sút bóng10
- 4Sút cầu môn0
- 5Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi13
- 4Phạt góc1
- 13Số lần phạt trực tiếp14
- 3Thẻ vàng5
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 403Số lần chuyền bóng296
- 310Chuyền bóng chính xác217
- 14Cướp bóng12
- 0Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Estudiantes La Plata
[7]CA Banfield
[13] - 46' Ramiro Di Luciano
Brandon Oviedo
- 61' Jose Ernesto Sosa
Alexis Castillo Manyoma
- 61' Edwuin Steven Cetre Angulo
Lucas Alario
- 79' Santiago Arzamendia Duarte
Gaston Benedetti
- 79' Guido Marcelo Carrillo
Alexis Castro
- 80' Leonel Ariel Miranda
Lautaro Rios
- 81' Tomas Adoryan
Sergio Daniel Lopez
- 81' Paul Riveros
Juan Bisanz
- 85' Gabriel Neves Perdomo
Felipe Jorge Rodriguez Valla
- 88' Lisandro Pinero
Alexis Maldonado
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Estudiantes La Plata[7](Sân nhà) |
CA Banfield[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
Estudiantes La Plata:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)
CA Banfield:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 6 trận(23.08%)