- VĐQG Argentina
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4312
- 1 Ezequiel CenturionThủ môn
- 4 Mauro PeinipilHậu vệ
- 40 Ivan Villalba
Hậu vệ
- 42 Sheyko StuderHậu vệ
- 14 Luciano Gomez
Hậu vệ
- 21 Mauricio CardilloTiền vệ
- 5 Tomas BottariTiền vệ
- 25 Maximiliano AmarfilTiền vệ
- 8 Luis Sequeira
Tiền vệ
- 7 Victorio RamisTiền đạo
- 22 Sebastian Villa Cano
Tiền đạo
- 12 Agustin Jesus LastraThủ môn
- 2 Leonard Richard Costa MartinezHậu vệ
- 6 Santiago FloresHậu vệ
- 27 Pedro SoutoHậu vệ
- 31 Matias ValentiHậu vệ
- 11 Diego Ruben TonettoTiền vệ
- 19 Mateo SchwartzTiền vệ
- 26 Matias Carlos Alberto FernandezTiền vệ
- 44 Fabricio AmatoTiền vệ
- 20 Juan BarbieriTiền đạo
- 9 Kevin RetamarTiền đạo
- 43 Fabrizio Sartori
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Luis Sequeira
6' Luciano Gomez
-
26' Santiago Misael Nunez
-
41' Eric Meza
- 0-1
59' Edwin Steven Cetre Edwuin Steven Cetre AnguloAngulo
-
64' Santiago Ascacibar
67' Ivan Villalba
-
72' Alexis Castro
81' Sebastian Villa Cano(Juan Barbieri) 1-1
- 1-2
82' Gabriel Neves
84' Fabrizio Sartori 2-2
90+1' Alfredo Berti
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Matias Lisandro MansillaThủ môn
- 20 Eric Meza
Hậu vệ
- 14 Sebastian BoselliHậu vệ
- 6 Santiago Misael Nunez
Hậu vệ
- 15 Santiago Arzamendia DuarteHậu vệ
- 5 Santiago Ascacibar
Tiền vệ
- 8 Gabriel Neves
Tiền vệ
- 10 Tiago PalaciosTiền vệ
- 7 Jose Ernesto SosaTiền vệ
- 19 Alexis Castillo ManyomaTiền vệ
- 27 Lucas AlarioTiền đạo
- 30 Rodrigo BorzoneThủ môn
- 4 Roman GomezHậu vệ
- 29 Fabricio Silveira PerezHậu vệ
- 13 Gaston BenedettiHậu vệ
- 24 Bautista KociubinskiTiền vệ
- 22 Alexis Castro
Tiền vệ
- 18 Edwin Steven Cetre Edwuin Steven Cetre AnguloAngulo
Tiền đạo
- 23 Luciano GimenezTiền đạo
- 9 Guido Marcelo CarrilloTiền đạo
- 2 Felipe Jorge Rodriguez VallaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Independiente Rivadavia
VSEstudiantes La Plata
- 86Số lần tấn công89
- 67Tấn công nguy hiểm53
- 20Sút bóng13
- 6Sút cầu môn3
- 6Sút trượt5
- 8Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi15
- 6Phạt góc3
- 15Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng4
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 352Số lần chuyền bóng365
- 276Chuyền bóng chính xác289
- 14Cướp bóng11
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Independiente Rivadavia
Estudiantes La Plata
- 46' Edwin Steven Cetre Edwuin Steven Cetre AnguloAngulo
Alexis Castillo Manyoma
- 46' Alexis Castro
Jose Ernesto Sosa
- 51' Sheyko Studer
Santiago Flores
- 65' Victorio Ramis
Juan Barbieri
- 65' Mauricio Cardillo
Kevin Retamar
- 76' Guido Marcelo Carrillo
Lucas Alario
- 76' Bautista Kociubinski
Tiago Palacios
- 77' Luis Sequeira
Matias Carlos Alberto Fernandez
- 77' Maximiliano Amarfil
Fabrizio Sartori
- 90+1' Felipe Jorge Rodriguez Valla
Gabriel Neves
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Independiente Rivadavia(Sân nhà) |
Estudiantes La Plata(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Independiente Rivadavia:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 2 trận(10.53%)
Estudiantes La Plata:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)