- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jacob KarlstromThủ môn
- 21 Martin LinnesHậu vệ
- 19 Eirik Haugan
Hậu vệ
- 4 Valdemar Lund JensenHậu vệ
- 28 Kristoffer HaugenHậu vệ
- 10 Mads Enggaard
Tiền vệ
- 16 Emil Breivik
Tiền vệ
- 5 Eirik HestadTiền vệ
- 17 Mats Moller DaehliTiền vệ
- 7 Magnus EikremTiền vệ
- 9 Jalal AbdulaiTiền đạo
- 34 Sean McDermottThủ môn
- 26 Samukelo KabiniHậu vệ
- 2 Martin BjornbakHậu vệ
- 6 Isak Helstad AmundsenHậu vệ
- 27 Daniel DagaTiền vệ
- 23 Sondre Milian GranaasTiền vệ
- 15 Markus Andre KaasaTiền vệ
- 18 Halldor StenevikTiền vệ
- 14 Veton Berisha
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

10' Eirik Haugan
28' Mads Enggaard
- 0-1
34' Eirik Haugan
-
39' Isak Dybvik Maatta
- 0-2
45' Fredrik Sjovold(Hakon Evjen)
63' Emil Breivik
78' Veton Berisha 1-2
85' Fredrik Sjovold 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Nikita KhaikinThủ môn
- 20 Fredrik Sjovold
Hậu vệ
- 4 Odin Luras BjortuftHậu vệ
- 6 Jostein GundersenHậu vệ
- 15 Fredrik Andre BjorkanHậu vệ
- 26 Hakon EvjenTiền vệ
- 7 Patrick BergTiền vệ
- 14 Ulrik SaltnesTiền vệ
- 25 Isak Dybvik Maatta
Tiền đạo
- 21 Andreas Klausen HelmersenTiền đạo
- 11 Ole Didrik BlombergTiền đạo
- 1 Julian Faye LundThủ môn
- 18 Brede Mathias MoeHậu vệ
- 2 Villads NielsenHậu vệ
- 5 Haitam AleesamiHậu vệ
- 19 Sondre Brunstad FetTiền vệ
- 27 Sondre SorliTiền đạo
- 10 Jens HaugeTiền đạo
- 9 Kasper Waarst HoghTiền đạo
- 95 Jeppe KjaerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Molde
VSBodo Glimt
- 98Số lần tấn công95
- 46Tấn công nguy hiểm40
- 13Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 4Sút trượt2
- 5Cú sút bị chặn7
- 11Phạm lỗi7
- 4Phạt góc3
- 7Số lần phạt trực tiếp11
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 486Số lần chuyền bóng516
- 422Chuyền bóng chính xác451
- 8Cướp bóng13
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Molde
Bodo Glimt
- 14' Sondre Sorli
Ole Didrik Blomberg
- 46' Eirik Hestad
Sondre Milian Granaas
- 46' Magnus Eikrem
Veton Berisha
- 60' Jalal Abdulai
Halldor Stenevik
- 64' Valdemar Lund Jensen
Isak Helstad Amundsen
- 64' Brede Mathias Moe
Odin Luras Bjortuft
- 64' Kasper Waarst Hogh
Andreas Klausen Helmersen
- 72' Haitam Aleesami
Fredrik Andre Bjorkan
- 72' Sondre Brunstad Fet
Ulrik Saltnes
- 83' Martin Linnes
Daniel Daga
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Molde(Sân nhà) |
Bodo Glimt(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Molde:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)
Bodo Glimt:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 12 trận(38.71%)