- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Per Bratveit
Thủ môn
- 26 Lars Christopher VilsvikHậu vệ
- 25 Jesper TaajeHậu vệ
- 71 Gustav ValsvikHậu vệ
- 27 Fredrik Kristensen DahlHậu vệ
- 10 Herman StengelTiền vệ
- 22 Jonas TherkelsenTiền vệ
- 8 Kamer Krasniqi
Tiền vệ
- 77 Marcus MehnertTiền đạo
- 9 Elias Hoff MelkersenTiền đạo
- 21 Marko Farji
Tiền đạo
- 24 Eirik Holmen JohansenThủ môn
- 5 Bent SormoHậu vệ
- 17 Logi TomassonHậu vệ
- 4 Sivert Eriksen WesterlundHậu vệ
- 15 Andreas Heredia-RandenTiền vệ
- 39 Matias Spiten-NysæterTiền vệ
- 6 Samuel SilalahiTiền vệ
- 7 Nikolaj MollerTiền đạo
- 16 Fredrik Pau Vilaseca ArdraaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

32' Marko Farji(Elias Hoff Melkersen) 1-0
-
69' Fredrik Knudsen
- 1-1
77' Emil Kornvig(Felix Horn Myhre)
83' Kamer Krasniqi
85' Per Bratveit
- 1-2
90+5' Aune Heggebo(Emil Kornvig)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mathias DyngelandThủ môn
- 23 Thore Baardsen PedersenHậu vệ
- 3 Fredrik Knudsen
Hậu vệ
- 26 Eivind Fauske HellandHậu vệ
- 17 Joachim SoltvedtHậu vệ
- 19 Eggert Aron GudmundssonTiền vệ
- 10 Emil Kornvig
Tiền vệ
- 8 Felix Horn MyhreTiền vệ
- 7 Mads Kristian HansenTiền đạo
- 20 Aune Heggebo
Tiền đạo
- 9 Niklas CastroTiền đạo
- 12 Martin BorsheimThủ môn
- 43 Rasmus HoltenHậu vệ
- 6 Japhet Sery LarsenHậu vệ
- 21 Denzel De RoeveHậu vệ
- 41 Lars RemmemTiền vệ
- 27 Mads SandeTiền vệ
- 32 Markus HaalandTiền vệ
- 39 Julian LagreidTiền đạo
- 11 Bard FinneTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Stromsgodset
VSBrann
- 91Số lần tấn công103
- 58Tấn công nguy hiểm79
- 18Sút bóng27
- 3Sút cầu môn11
- 7Sút trượt8
- 8Cú sút bị chặn8
- 7Phạm lỗi3
- 10Phạt góc9
- 3Số lần phạt trực tiếp7
- 6Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 42%Tỷ lệ giữ bóng58%
- 321Số lần chuyền bóng463
- 257Chuyền bóng chính xác394
- 12Cướp bóng16
- 9Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Stromsgodset
Brann
- 33' Jonas Therkelsen
Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
- 57' Bard Finne
Mads Kristian Hansen
- 57' Denzel De Roeve
Thore Baardsen Pedersen
- 64' Lars Christopher Vilsvik
Bent Sormo
- 81' Elias Hoff Melkersen
Nikolaj Moller
- 81' Fredrik Kristensen Dahl
Logi Tomasson
- 83' Mads Sande
Eggert Aron Gudmundsson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Stromsgodset(Sân nhà) |
Brann(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stromsgodset:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)
Brann:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)