- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Mathias DyngelandThủ môn
- 23 Thore Baardsen PedersenHậu vệ
- 26 Eivind Fauske HellandHậu vệ
- 6 Japhet Sery LarsenHậu vệ
- 17 Joachim Soltvedt
Hậu vệ
- 19 Eggert Aron GudmundssonTiền vệ
- 10 Emil KornvigTiền vệ
- 8 Felix Horn Myhre
Tiền vệ
- 14 Ulrik MathisenTiền đạo
- 20 Aune HeggeboTiền đạo
- 9 Niklas Castro
Tiền đạo
- 12 Martin BorsheimThủ môn
- 43 Rasmus HoltenHậu vệ
- 3 Fredrik KnudsenHậu vệ
- 21 Denzel De Roeve
Hậu vệ
- 41 Lars RemmemTiền vệ
- 27 Mads SandeTiền vệ
- 32 Markus HaalandTiền vệ
- 7 Mads Kristian HansenTiền đạo
- 11 Bard FinneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
44' Fredrik Kristensen Dahl
45+3' Niklas Castro 1-0
- 1-1
50' Marko Farji(Marcus Mehnert)
65' Denzel De Roeve
70' Felix Horn Myhre(Joachim Soltvedt) 2-1
74' Joachim Soltvedt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Per BratveitThủ môn
- 25 Jesper TaajeHậu vệ
- 71 Gustav ValsvikHậu vệ
- 27 Fredrik Kristensen Dahl
Hậu vệ
- 26 Lars Christopher VilsvikTiền vệ
- 10 Herman StengelTiền vệ
- 22 Jonas TherkelsenTiền vệ
- 8 Kamer KrasniqiTiền vệ
- 21 Marko Farji
Tiền vệ
- 77 Marcus MehnertTiền đạo
- 9 Elias Hoff MelkersenTiền đạo
- 24 Eirik Holmen JohansenThủ môn
- 5 Bent SormoHậu vệ
- 17 Logi TomassonHậu vệ
- 15 Andreas Heredia-RandenTiền vệ
- 6 Samuel SilalahiTiền vệ
- 7 Nikolaj MollerTiền đạo
- 16 Fredrik Pau Vilaseca ArdraaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Brann
VSStromsgodset
- 116Số lần tấn công81
- 45Tấn công nguy hiểm36
- 18Sút bóng10
- 3Sút cầu môn4
- 9Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn4
- 17Phạm lỗi15
- 9Phạt góc10
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 4Việt vị0
- 2Thẻ vàng1
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 411Số lần chuyền bóng305
- 319Chuyền bóng chính xác204
- 6Cướp bóng13
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Brann
Stromsgodset
- 56' Nikolaj Moller
Elias Hoff Melkersen
- 56' Logi Tomasson
Fredrik Kristensen Dahl
- 61' Thore Baardsen Pedersen
Denzel De Roeve
- 71' Japhet Sery Larsen
Rasmus Holten
- 71' Eggert Aron Gudmundsson
Mads Sande
- 71' Ulrik Mathisen
Mads Kristian Hansen
- 82' Fredrik Pau Vilaseca Ardraa
Marko Farji
- 89' Andreas Heredia-Randen
Marcus Mehnert
- 89' Samuel Silalahi
Kamer Krasniqi
- 89' Niklas Castro
Markus Haaland
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Brann(Sân nhà) |
Stromsgodset(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Brann:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Stromsgodset:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)