- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 30 Jonathan FischerThủ môn
- 22 Maxwell Woledzi
Hậu vệ
- 12 Ulrik FredriksenHậu vệ
- 15 Fallou Fall
Hậu vệ
- 16 Daniel EidTiền vệ
- 11 Patrick MetcalfeTiền vệ
- 6 Leonard OwusuTiền vệ
- 4 Stian Stray MoldeTiền vệ
- 20 Oskar OhlenschlaegerTiền đạo
- 9 Emil Holten
Tiền đạo
- 23 Henrik Langaas SkogvoldTiền đạo
- 1 Oystein OvretveitThủ môn
- 5 Simen RafnHậu vệ
- 3 Brage SkaretHậu vệ
- 18 Ludvig BegbyHậu vệ
- 13 Sondre SorlokkTiền vệ
- 19 Rocco Robert SheinTiền vệ
- 24 Torjus EngebakkenTiền vệ
- 7 Benjamin Thoresen FaraasTiền đạo
- 14 Joannes BjartalidTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

17' Fallou Fall
39' Fallou Fall(Daniel Eid) 1-0
-
43' Henrik Rorvik Bjordal
-
59' Mees Rijks
72' Maxwell Woledzi
76' Emil Holten 2-0
-
90+3' Magnus Bech Riisnaes
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 21 Magnus Smelhus SjoengThủ môn
- 3 Hakon SjatilHậu vệ
- 4 Aaron Kiil OlsenHậu vệ
- 5 Kevin TshiembeHậu vệ
- 27 Vinicius NogueiraHậu vệ
- 8 Henrik Rorvik Bjordal
Tiền vệ
- 29 Fidel Brice AmbinaTiền vệ
- 10 Carl LangeTiền vệ
- 7 Magnus Bech Riisnaes
Tiền đạo
- 80 Muamer BrajanacTiền đạo
- 11 Elias SorensenTiền đạo
- 1 Jacob StorevikThủ môn
- 23 Noah PallasHậu vệ
- 6 Vegar Eggen HedenstadHậu vệ
- 15 Elias Kristoffersen HagenTiền vệ
- 55 Sebastian JarlTiền vệ
- 24 Petter StrandTiền vệ
- 22 Stian Sjovold ThorstensenTiền vệ
- 9 Mees Rijks
Tiền đạo
- 14 Onyebuchi ObasiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Fredrikstad
VSValerenga
- 95Số lần tấn công90
- 46Tấn công nguy hiểm51
- 12Sút bóng8
- 3Sút cầu môn3
- 6Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn1
- 18Phạm lỗi15
- 6Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp18
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng3
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 346Số lần chuyền bóng424
- 277Chuyền bóng chính xác342
- 13Cướp bóng13
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Fredrikstad
Valerenga
- 57' Petter Strand
Elias Sorensen
- 57' Mees Rijks
Muamer Brajanac
- 57' Noah Pallas
Vinicius Nogueira
- 65' Henrik Langaas Skogvold
Sondre Sorlokk
- 74' Oskar Ohlenschlaeger
Rocco Robert Shein
- 87' Emil Holten
Benjamin Thoresen Faraas
- 87' Stian Stray Molde
Simen Rafn
- 87' Elias Kristoffersen Hagen
Hakon Sjatil
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Fredrikstad(Sân nhà) |
Valerenga(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Fredrikstad:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
Valerenga:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)