- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Elias HadayaThủ môn
- 26 Filip Loftesnes-BjuneHậu vệ
- 22 Martin Gjone
Hậu vệ
- 47 Stian KristiansenHậu vệ
- 3 Vetle Walle EgeliHậu vệ
- 10 Loris MettlerTiền vệ
- 18 Filip OttossonTiền vệ
- 6 Sander Risan Mork
Tiền vệ
- 7 Evangelos PatoulidisTiền đạo
- 23 Stefan Ingi Sigurdarson
Tiền đạo
- 27 Jakob Maslo DunsbyTiền đạo
- 1 Alf Lukas GronnebergThủ môn
- 4 Fredrik PedersenHậu vệ
- 2 Zinedin SmajlovicHậu vệ
- 17 Christopher ChengHậu vệ
- 20 Marcus MelchiorTiền vệ
- 11 Darrell Kamdem TibellTiền đạo
- 43 Elias Jemal
Tiền đạo
- 24 Sebastian Holm MathisenTiền đạo
- 8 Robin DzabicTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Stefan Ingi Sigurdarson(Evangelos Patoulidis) 1-0
27' Martin Gjone
35' Sander Risan Mork
41' Stefan Ingi Sigurdarson 2-0
-
56' Mads Enggaard
61' Stefan Ingi Sigurdarson
-
68' Martin Linnes
80' Elias Jemal(Sebastian Holm Mathisen) 3-0
-
90+4' Daniel Daga
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jacob KarlstromThủ môn
- 18 Halldor StenevikHậu vệ
- 6 Isak Helstad AmundsenHậu vệ
- 4 Valdemar Lund JensenHậu vệ
- 28 Kristoffer HaugenHậu vệ
- 10 Mads Enggaard
Tiền vệ
- 16 Emil BreivikTiền vệ
- 20 Kristian EriksenTiền vệ
- 17 Mats Moller DaehliTiền vệ
- 7 Magnus EikremTiền vệ
- 9 Jalal AbdulaiTiền đạo
- 2 Martin BjornbakHậu vệ
- 19 Eirik HauganHậu vệ
- 21 Martin Linnes
Hậu vệ
- 15 Markus Andre KaasaTiền vệ
- 27 Daniel Daga
Tiền vệ
- 23 Sondre Milian GranaasTiền vệ
- 14 Veton BerishaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sandefjord
VSMolde
- 99Số lần tấn công88
- 48Tấn công nguy hiểm38
- 13Sút bóng12
- 6Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi16
- 1Phạt góc9
- 16Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị2
- 3Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 446Số lần chuyền bóng430
- 372Chuyền bóng chính xác350
- 6Cướp bóng10
- 3Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sandefjord
Molde
- 30' Sondre Milian Granaas
Mats Moller Daehli
- 65' Eirik Haugan
Valdemar Lund Jensen
- 65' Martin Linnes
Halldor Stenevik
- 66' Daniel Daga
Kristian Eriksen
- 76' Stefan Ingi Sigurdarson
Sebastian Holm Mathisen
- 76' Jakob Maslo Dunsby
Elias Jemal
- 78' Veton Berisha
Magnus Eikrem
- 84' Loris Mettler
Marcus Melchior
- 84' Vetle Walle Egeli
Christopher Cheng
- 89' Evangelos Patoulidis
Darrell Kamdem Tibell
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sandefjord(Sân nhà) |
Molde(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sandefjord:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)
Molde:Trong 121 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 6 trận(21.43%)