- VĐQG Na-uy
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sander TangvikThủ môn
- 19 Adrian Nilsen PereiraHậu vệ
- 38 Mikkel Konradsen CeideHậu vệ
- 21 Tomas NemcikHậu vệ
- 23 Ulrik Yttergard JenssenHậu vệ
- 8 Iver FossumTiền vệ
- 6 Santeri VaananenTiền vệ
- 41 Sverre Halseth Nypan
Tiền vệ
- 7 Marius Sivertsen BroholmTiền đạo
- 39 Dino IslamovicTiền đạo
- 35 Emil Konradsen Ceide
Tiền đạo
- 12 Rasmus Semundseth SandbergThủ môn
- 15 Jonas MortensenHậu vệ
- 4 Luka RacicHậu vệ
- 2 Erlend Dahl ReitanHậu vệ
- 22 Henry SletsjoeTiền vệ
- 5 Moustafa ZeidanTiền vệ
- 45 Jesper Reitan-SundeTiền đạo
- 9 Ole Christian SaeterTiền đạo
- 18 Noah Jean HolmTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

39' Sverre Halseth Nypan(Marius Sivertsen Broholm) 1-0
-
60' Oskar Ohlenschlaeger
-
90+3' Fallou Fall
90+7' Emil Konradsen Ceide
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 30 Jonathan FischerThủ môn
- 22 Maxwell WoledziHậu vệ
- 12 Ulrik FredriksenHậu vệ
- 15 Fallou Fall
Hậu vệ
- 16 Daniel EidTiền vệ
- 6 Leonard OwusuTiền vệ
- 11 Patrick MetcalfeTiền vệ
- 5 Simen RafnTiền vệ
- 20 Oskar Ohlenschlaeger
Tiền đạo
- 9 Emil HoltenTiền đạo
- 23 Henrik Langaas SkogvoldTiền đạo
- 25 Ole LangbratenThủ môn
- 1 Oystein OvretveitThủ môn
- 3 Brage SkaretHậu vệ
- 4 Stian Stray MoldeHậu vệ
- 18 Ludvig BegbyHậu vệ
- 24 Torjus EngebakkenTiền vệ
- 13 Sondre SorlokkTiền vệ
- 19 Rocco Robert SheinTiền vệ
- 7 Benjamin Thoresen FaraasTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Rosenborg
VSFredrikstad
- 99Số lần tấn công88
- 60Tấn công nguy hiểm24
- 16Sút bóng6
- 6Sút cầu môn3
- 7Sút trượt1
- 3Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi10
- 8Phạt góc6
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 0Việt vị1
- 1Thẻ vàng1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 434Số lần chuyền bóng316
- 358Chuyền bóng chính xác213
- 7Cướp bóng14
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Rosenborg
Fredrikstad
- 62' Stian Stray Molde
Simen Rafn
- 62' Sondre Sorlokk
Emil Holten
- 74' Rocco Robert Shein
Patrick Metcalfe
- 74' Benjamin Thoresen Faraas
Oskar Ohlenschlaeger
- 76' Ulrik Yttergard Jenssen
Erlend Dahl Reitan
- 83' Sverre Halseth Nypan
Ole Christian Saeter
- 83' Ludvig Begby
Maxwell Woledzi
- 90+5' Santeri Vaananen
Luka Racic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Rosenborg(Sân nhà) |
Fredrikstad(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rosenborg:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 9 trận(31.03%)
Fredrikstad:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 5 trận(31.25%)